Bản dịch của từ Transmittance trong tiếng Việt
Transmittance

Transmittance (Noun)
The transmittance of sunlight affects energy use in urban buildings.
Tỉ lệ truyền sáng của ánh nắng ảnh hưởng đến năng lượng sử dụng trong các tòa nhà đô thị.
Low transmittance in windows can increase heating costs for families.
Tỉ lệ truyền sáng thấp ở cửa sổ có thể làm tăng chi phí sưởi ấm cho các gia đình.
What is the transmittance of light through different types of glass?
Tỉ lệ truyền sáng qua các loại kính khác nhau là gì?
Chỉ số "transmittance" (độ truyền) là một thuật ngữ vật lý dùng để chỉ tỷ lệ ánh sáng hay sóng điện từ truyền qua một vật liệu so với tổng lượng ánh sáng chiếu vào. Độ truyền được tính bằng tỷ lệ giữa cường độ ánh sáng truyền qua và cường độ ánh sáng ban đầu. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hoặc nghĩa sử dụng.
Từ "transmittance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transmittere", có nghĩa là "gửi qua" hoặc "truyền qua". Từ này được hình thành từ tiền tố "trans-" (qua) và động từ "mittere" (gửi). Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực quang học để mô tả khả năng truyền ánh sáng qua vật liệu. Ngày nay, "transmittance" được dùng rộng rãi để đánh giá mức độ ánh sáng hoặc năng lượng mà một vật liệu cho phép đi qua, liên quan chặt chẽ đến tính chất quang học của vật liệu đó.
Từ "transmittance" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học và vật lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quang học, mô tả khả năng của một vật liệu cho phép ánh sáng đi qua. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu về kính, màng lọc và các ứng dụng công nghệ liên quan đến ánh sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp