Bản dịch của từ Transmittance trong tiếng Việt

Transmittance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transmittance (Noun)

tɹænsmˈɪtns
tɹænsmˈɪtns
01

Tỷ lệ giữa năng lượng ánh sáng rơi vào vật thể và năng lượng truyền qua nó.

The ratio of the light energy falling on a body to that transmitted through it.

Ví dụ

The transmittance of sunlight affects energy use in urban buildings.

Tỉ lệ truyền sáng của ánh nắng ảnh hưởng đến năng lượng sử dụng trong các tòa nhà đô thị.

Low transmittance in windows can increase heating costs for families.

Tỉ lệ truyền sáng thấp ở cửa sổ có thể làm tăng chi phí sưởi ấm cho các gia đình.

What is the transmittance of light through different types of glass?

Tỉ lệ truyền sáng qua các loại kính khác nhau là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transmittance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transmittance

Không có idiom phù hợp