Bản dịch của từ Transphobia trong tiếng Việt
Transphobia

Transphobia (Noun)
Không thích hoặc có thành kiến với người chuyển giới hoặc người chuyển giới.
Dislike of or prejudice against transsexual or transgender people.
Transphobia affects many transgender individuals in our society today.
Sự kỳ thị người chuyển giới ảnh hưởng đến nhiều cá nhân trong xã hội hôm nay.
Transphobia is not acceptable in modern social interactions.
Sự kỳ thị người chuyển giới là không thể chấp nhận trong các tương tác xã hội hiện đại.
Is transphobia decreasing in schools like Lincoln High School?
Liệu sự kỳ thị người chuyển giới có đang giảm ở trường Lincoln không?
Dạng danh từ của Transphobia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Transphobia | Transphobias |
Transphobia là một thuật ngữ dùng để chỉ sự sợ hãi, phân biệt hoặc kỳ thị đối với người chuyển giới hoặc người có bản dạng giới không phù hợp với giới tính sinh học của họ. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Mỹ thường thảo luận về chuyển giới nhiều hơn trong các cuộc đối thoại xã hội hiện đại.
Từ "transphobia" được hình thành từ hai thành tố Latin và Hy Lạp: "trans", có nghĩa là "vượt qua", kết hợp với "phobia", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "phobos", chỉ nỗi sợ hãi hoặc sự ám ảnh. Từ này lần đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 để mô tả sự sợ hãi, định kiến hoặc phân biệt đối xử với những người thuộc giới tính không phù hợp với giới tính sinh học của họ. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng bản chất của vấn đề xã hội hiện nay liên quan đến nhận thức và chấp nhận giới tính đa dạng.
Từ "transphobia" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến xã hội học, tâm lý học và nhân quyền. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ phân biệt, kỳ thị đối với người chuyển giới, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của việc giáo dục và nâng cao nhận thức về sự đa dạng trong bản sắc giới.