Bản dịch của từ Transsexual trong tiếng Việt

Transsexual

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transsexual (Adjective)

tɹænsˈɛkʃjul
tɹænzsˈɛksjʊl
01

Liên quan đến một người chuyển giới.

Relating to a transsexual person.

Ví dụ

The transsexual community held a pride event in San Francisco.

Cộng đồng người chuyển giới đã tổ chức sự kiện tự hào ở San Francisco.

Many people do not understand transsexual issues in society.

Nhiều người không hiểu vấn đề của người chuyển giới trong xã hội.

Are transsexual rights being protected in your country?

Quyền lợi của người chuyển giới có được bảo vệ ở quốc gia bạn không?

Dạng tính từ của Transsexual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Transsexual

Chuyển giới

-

-

Transsexual (Noun)

trænzˈsɛk.ʃu.əl
trænzˈsɛk.ʃu.əl
01

Một người có cảm xúc và tâm lý cảm thấy rằng họ thuộc về người khác giới.

A person who emotionally and psychologically feels that they belong to the opposite sex.

Ví dụ

Alex identifies as a transsexual and advocates for LGBTQ+ rights.

Alex xác định là người chuyển giới và ủng hộ quyền LGBTQ+.

Many people do not understand what being transsexual means.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của việc là người chuyển giới.

Is Jamie a transsexual who wants to share their story?

Jamie có phải là người chuyển giới muốn chia sẻ câu chuyện của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transsexual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transsexual

Không có idiom phù hợp