Bản dịch của từ Trapezoid trong tiếng Việt
Trapezoid
Trapezoid (Noun)
The trapezoid shape of the park symbolizes unity and diversity.
Hình dạng hình thang của công viên tượng trưng cho sự đoàn kết và đa dạng.
The city council rejected the design proposal featuring a trapezoid building.
Hội đồng thành phố đã từ chối đề xuất thiết kế có tòa nhà hình thang.
Is it common to see trapezoid structures in modern urban architecture?
Có phổ biến thấy cấu trúc hình thang trong kiến trúc đô thị hiện đại không?
Họ từ
Từ "trapezoid" (tiếng Việt: hình thang) được định nghĩa là một hình học có hai cạnh song song và hai cạnh còn lại không song song. Trong từ điển tiếng Anh, có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ: ở Mỹ, "trapezoid" chỉ hình thang có hai cạnh không song song, trong khi ở Anh, "trapezium" được dùng cho hình thang, và "trapezoid" có nghĩa là hình thang có hai cạnh song song. Cách phát âm cũng khác nhau, với âm "trapezoid" nhấn mạnh âm "zoid" (nước Mỹ) và "trapezium" nhấn âm đầu (nước Anh).
Từ "trapezoid" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "trapeza", nghĩa là "bàn" hoặc "bàn cờ", kết hợp với hậu tố "-oid", có nghĩa là "hình dạng". Trong toán học, trapezoid chỉ một hình tứ giác có ít nhất một cặp cạnh song song. Kể từ cuối thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hình dạng hình học này, phản ánh đặc điểm hình học của nó với các cạnh không bằng nhau, phù hợp với ý nghĩa ban đầu liên quan đến các bề mặt phẳng.
Từ "trapezoid" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong thi nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh toán học chiếm ưu thế. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến hình học hoặc kiến trúc. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong môi trường học thuật, đặc biệt là trong giáo dục toán học, để mô tả một hình tứ giác có hai cạnh song song.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp