Bản dịch của từ Trapezoid trong tiếng Việt

Trapezoid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trapezoid (Noun)

tɹˈæpɪzɔɪd
tɹˈæpɪzɔɪd
01

Hình có bốn cạnh có ít nhất một cặp cạnh song song.

A foursided figure with at least one pair of parallel sides.

Ví dụ

The trapezoid shape of the park symbolizes unity and diversity.

Hình dạng hình thang của công viên tượng trưng cho sự đoàn kết và đa dạng.

The city council rejected the design proposal featuring a trapezoid building.

Hội đồng thành phố đã từ chối đề xuất thiết kế có tòa nhà hình thang.

Is it common to see trapezoid structures in modern urban architecture?

Có phổ biến thấy cấu trúc hình thang trong kiến trúc đô thị hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trapezoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trapezoid

Không có idiom phù hợp