Bản dịch của từ Trash bag trong tiếng Việt

Trash bag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trash bag (Noun)

tɹæʃ bæg
tɹæʃ bæg
01

Một vật đựng làm bằng vật liệu được thiết kế để đựng và đựng đồ đạc.

A receptacle made of material that is designed to hold and carry belongings.

Ví dụ

She threw the trash bag in the bin.

Cô ấy ném túi rác vào thùng.

He never forgets to take out the trash bag.

Anh ấy không bao giờ quên đưa túi rác ra ngoài.

Is the trash bag full already?

Túi rác đã đầy chưa?

Dạng danh từ của Trash bag (Noun)

SingularPlural

Trash bag

Trash bags

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trash bag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trash bag

Không có idiom phù hợp