Bản dịch của từ Trash bag trong tiếng Việt
Trash bag

Trash bag (Noun)
Một vật đựng làm bằng vật liệu được thiết kế để đựng và đựng đồ đạc.
A receptacle made of material that is designed to hold and carry belongings.
She threw the trash bag in the bin.
Cô ấy ném túi rác vào thùng.
He never forgets to take out the trash bag.
Anh ấy không bao giờ quên đưa túi rác ra ngoài.
Is the trash bag full already?
Túi rác đã đầy chưa?
Dạng danh từ của Trash bag (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trash bag | Trash bags |
Túi rác (trash bag) là một loại túi được thiết kế đặc biệt để đựng rác thải, thường được làm từ nhựa polyethylene. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "trash bag" được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, từ "bin liner" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này nằm trong ngữ âm, ngữ nghĩa và thói quen sử dụng, với "bin liner" mang ý nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh đến việc sử dụng trong thùng rác.
Từ "trash bag" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "trash" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "tresh", có nghĩa là "rác rưởi" hoặc "đồ thừa", và "bag" từ tiếng Anh cổ "bagge", có nghĩa là "bao" hay "hộp". Lịch sử sử dụng các từ này cho thấy sự phát triển từ việc phân loại rác thải sang nhu cầu quản lý và thu gom rác. Ngày nay, "trash bag" chỉ những túi dùng để chứa và thu gom rác, phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng đối với vệ sinh môi trường và quy trình xử lý rác thải.
Cụm từ "trash bag" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đề thi nói và viết, liên quan đến chủ đề môi trường và quản lý chất thải. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ túi đựng rác trong các hoạt động sinh hoạt, vệ sinh nhà cửa hoặc trong các cuộc thảo luận về giảm thiểu rác thải. Tính chất cụ thể và tính ứng dụng cao của cụm từ này làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong từ vựng liên quan đến môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp