Bản dịch của từ Travel on foot trong tiếng Việt

Travel on foot

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Travel on foot (Phrase)

tɹˈævəlwˌɑnt
tɹˈævəlwˌɑnt
01

Di chuyển từ nơi này đến nơi khác bằng cách đi bộ.

To move from one place to another by walking.

Ví dụ

People in the village often travel on foot to nearby towns.

Người dân trong làng thường đi bộ đến các thị trấn lân cận.

Some students prefer to travel on foot to school for exercise.

Một số học sinh thích đi bộ đến trường để tập thể dục.

Exploring new cities by traveling on foot allows for better discoveries.

Khám phá các thành phố mới bằng cách đi bộ giúp phát hiện tốt hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/travel on foot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Travel on foot

Không có idiom phù hợp