Bản dịch của từ Traveling agent trong tiếng Việt
Traveling agent

Traveling agent (Noun)
Người sắp xếp chuyến đi hoặc hành trình cho du khách.
A person who arranges trips or journeys for travelers.
Maria is a traveling agent who organizes group tours for families.
Maria là một đại lý du lịch tổ chức các tour nhóm cho gia đình.
John is not a traveling agent; he works in a hotel instead.
John không phải là một đại lý du lịch; anh ấy làm việc trong khách sạn.
Is Sarah a traveling agent who books trips for students?
Sarah có phải là một đại lý du lịch đặt chuyến cho sinh viên không?
Traveling agent (Verb)
Many people enjoy traveling agents for vacation planning and bookings.
Nhiều người thích sử dụng đại lý du lịch để lên kế hoạch cho kỳ nghỉ.
Not everyone prefers traveling agents; some plan trips independently.
Không phải ai cũng thích đại lý du lịch; một số người tự lên kế hoạch.
Are traveling agents necessary for a successful family vacation?
Có cần đại lý du lịch cho một kỳ nghỉ gia đình thành công không?
"Traveling agent" (đại lý du lịch) là thuật ngữ chỉ cá nhân hoặc doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tổ chức và quản lý các chuyến đi cho khách hàng. Tại Anh, thuật ngữ này thường được gọi là "travel agent", trong khi ở Mỹ cũng sử dụng cùng một thuật ngữ nhưng có thể kèm theo "travel advisor" để nhấn mạnh vai trò tư vấn. Sự khác biệt có thể thấy ở cách sử dụng từ ngữ trong các hình thức quảng cáo và những dịch vụ bổ sung mà mỗi bên cung cấp.
Thuật ngữ "traveling agent" xuất phát từ tiếng Latin "agente", có nghĩa là "người thực hiện" hoặc "người đại diện". Trong lịch sử, các đại lý du lịch đã đóng vai trò quan trọng trong việc sắp xếp và tổ chức chuyến đi cho khách hàng. Sự phát triển của ngành du lịch đã dẫn đến việc hình thành các dịch vụ khác nhau mà các đại lý cung cấp, từ việc lên kế hoạch đến quản lý chuyến đi, phản ánh sự quan trọng và tính chất đa dạng của vai trò này trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "traveling agent" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi mà khả năng nêu ý tưởng và thông tin có liên quan đến du lịch được kiểm tra. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong ngành du lịch, dịch vụ khách hàng và marketing, thường để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức chuyên cung cấp dịch vụ lữ hành, tư vấn cho khách hàng về các chuyến đi và kế hoạch du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp