Bản dịch của từ Traveling agent trong tiếng Việt

Traveling agent

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traveling agent (Noun)

tɹˈævəlɨŋ ˈeɪdʒənt
tɹˈævəlɨŋ ˈeɪdʒənt
01

Người sắp xếp chuyến đi hoặc hành trình cho du khách.

A person who arranges trips or journeys for travelers.

Ví dụ

Maria is a traveling agent who organizes group tours for families.

Maria là một đại lý du lịch tổ chức các tour nhóm cho gia đình.

John is not a traveling agent; he works in a hotel instead.

John không phải là một đại lý du lịch; anh ấy làm việc trong khách sạn.

Is Sarah a traveling agent who books trips for students?

Sarah có phải là một đại lý du lịch đặt chuyến cho sinh viên không?

Traveling agent (Verb)

tɹˈævəlɨŋ ˈeɪdʒənt
tɹˈævəlɨŋ ˈeɪdʒənt
01

Đi trên một cuộc hành trình, thường là vì mục đích giải trí hoặc kinh doanh.

To go on a journey typically for leisure or business purposes.

Ví dụ

Many people enjoy traveling agents for vacation planning and bookings.

Nhiều người thích sử dụng đại lý du lịch để lên kế hoạch cho kỳ nghỉ.

Not everyone prefers traveling agents; some plan trips independently.

Không phải ai cũng thích đại lý du lịch; một số người tự lên kế hoạch.

Are traveling agents necessary for a successful family vacation?

Có cần đại lý du lịch cho một kỳ nghỉ gia đình thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traveling agent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traveling agent

Không có idiom phù hợp