Bản dịch của từ Traveling sales representative trong tiếng Việt

Traveling sales representative

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traveling sales representative (Phrase)

01

Một người có công việc liên quan đến việc đi du lịch từ nơi này đến nơi khác để bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

A person whose job involves traveling from place to place to sell goods or services.

Ví dụ

The traveling sales representative visited five cities last month for sales.

Người đại diện bán hàng lưu động đã đến năm thành phố tháng trước để bán hàng.

The traveling sales representative does not work from a fixed location.

Người đại diện bán hàng lưu động không làm việc từ một địa điểm cố định.

Is the traveling sales representative meeting clients in different states today?

Người đại diện bán hàng lưu động có gặp khách hàng ở các bang khác hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traveling sales representative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traveling sales representative

Không có idiom phù hợp