Bản dịch của từ Travestying trong tiếng Việt
Travestying

Travestying (Verb)
Để tạo ra một bức tranh biếm họa kỳ cục hoặc lố bịch về một cái gì đó.
To make a grotesque or ridiculous caricature of something.
The comedian is travestying politicians in his new show.
Nhà hài kịch đang chế giễu các chính trị gia trong chương trình mới.
They are not travestying social issues in their artwork.
Họ không đang chế giễu các vấn đề xã hội trong tác phẩm nghệ thuật.
Is the artist travestying cultural norms in her latest piece?
Nghệ sĩ có đang chế giễu các chuẩn mực văn hóa trong tác phẩm mới nhất không?
Dạng động từ của Travestying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Travesty |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Travestied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Travestied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Travesties |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Travestying |
Travestying (Noun)
The comedian's travestying of politicians was both funny and insightful.
Sự bắt chước lố bịch của diễn viên hài về chính trị gia rất hài hước và sâu sắc.
Many people do not appreciate travestying in serious social discussions.
Nhiều người không đánh giá cao sự bắt chước lố bịch trong các cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc.
Is travestying social issues helpful or harmful to public understanding?
Sự bắt chước lố bịch các vấn đề xã hội có hữu ích hay có hại cho sự hiểu biết của công chúng không?
Họ từ
"Travestying" là động từ có nguồn gốc từ "travesty", dùng để chỉ hành động biến đổi hoặc mô phỏng một tác phẩm nghệ thuật, văn chương một cách chế giễu hoặc châm biếm. Từ này xuất hiện ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm, mặc dù cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, "travestying" thường được dùng trong ngữ cảnh phê phán các tác phẩm nghệ thuật, trong khi ở Anh, nó có thể mở rộng vào các hoạt động văn hóa khác.
Từ "travestying" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transvestire", trong đó "trans-" có nghĩa là "đi qua" và "vestire" có nghĩa là "mặc áo". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động mặc trang phục của giới tính khác nhằm mục đích hài hước hoặc châm biếm. Hiện nay, "travestying" thường chỉ việc bắt chước hoặc chế giễu một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật bằng cách thay đổi bối cảnh hoặc thể thức, phản ánh tính chất nghịch ngợm và phê phán trong việc trình bày văn hóa.
Từ "travestying" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động biến đổi một tác phẩm, ý tưởng hoặc phong cách thành một phiên bản hài hước hoặc chế giễu, thường trong văn học hoặc nghệ thuật. Từ này không phổ biến trong giao tiếp thông thường, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài luận phê bình hoặc nghiên cứu văn hóa, nơi mà sự châm biếm và phê phán được thảo luận.