Bản dịch của từ Caricature trong tiếng Việt

Caricature

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caricature (Noun)

kˈɛɹəkətʃɚ
kˈæɹəkətʃəɹ
01

Hình ảnh, mô tả hoặc mô phỏng một người trong đó một số đặc điểm nổi bật nhất định được phóng đại nhằm tạo ra hiệu ứng hài hước hoặc kỳ cục.

A picture description or imitation of a person in which certain striking characteristics are exaggerated in order to create a comic or grotesque effect.

Ví dụ

The caricature of Mr. Smith in the newspaper was hilarious.

Bức tranh châm biếm về ông Smith trên báo thật hài hước.

The artist drew a caricature of the famous actor's face.

Họa sĩ vẽ một bức chân dung châm biếm của diễn viên nổi tiếng.

The caricature exhibition at the gallery attracted many visitors.

Triển lãm tranh châm biếm tại phòng trưng bày thu hút nhiều khách tham quan.

Dạng danh từ của Caricature (Noun)

SingularPlural

Caricature

Caricatures

Kết hợp từ của Caricature (Noun)

CollocationVí dụ

Grotesque caricature

Hình ảnh biến dạng

The artist created a grotesque caricature to criticize society.

Nghệ sĩ tạo ra một bức họa châm biếm xã hội.

Crude caricature

Vẽ chân dung thô sơ

The artist's crude caricature of the politician caused controversy.

Bức tranh châm biếm thô của nghệ sĩ về chính trị gia gây tranh cãi.

Mere caricature

Chỉ là bức tranh biếm họa

The cartoon was a mere caricature of the social issues.

Bức tranh vẽ chỉ là một bức châm biếm về các vấn đề xã hội.

Caricature (Verb)

kˈɛɹəkətʃɚ
kˈæɹəkətʃəɹ
01

Thực hiện hoặc đưa ra một bức tranh biếm họa về.

Make or give a caricature of.

Ví dụ

She enjoys caricaturing her friends in a humorous way.

Cô ấy thích vẽ châm biếm bạn bè của mình một cách hài hước.

The artist caricatured the famous celebrity at the event.

Nghệ sĩ đã vẽ châm biếm ngôi sao nổi tiếng tại sự kiện.

The cartoonist will caricature the politicians in the upcoming comic strip.

Họa sĩ tranh truyện sẽ vẽ châm biếm các chính trị gia trong truyện tranh sắp tới.

Dạng động từ của Caricature (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Caricature

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Caricatured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Caricatured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Caricatures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Caricaturing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caricature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caricature

Không có idiom phù hợp