Bản dịch của từ Caricature trong tiếng Việt
Caricature

Caricature (Noun)
The caricature of Mr. Smith in the newspaper was hilarious.
Bức tranh châm biếm về ông Smith trên báo thật hài hước.
The artist drew a caricature of the famous actor's face.
Họa sĩ vẽ một bức chân dung châm biếm của diễn viên nổi tiếng.
The caricature exhibition at the gallery attracted many visitors.
Triển lãm tranh châm biếm tại phòng trưng bày thu hút nhiều khách tham quan.
Dạng danh từ của Caricature (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caricature | Caricatures |
Kết hợp từ của Caricature (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grotesque caricature Hình ảnh biến dạng | The artist created a grotesque caricature to criticize society. Nghệ sĩ tạo ra một bức họa châm biếm xã hội. |
Crude caricature Vẽ chân dung thô sơ | The artist's crude caricature of the politician caused controversy. Bức tranh châm biếm thô của nghệ sĩ về chính trị gia gây tranh cãi. |
Mere caricature Chỉ là bức tranh biếm họa | The cartoon was a mere caricature of the social issues. Bức tranh vẽ chỉ là một bức châm biếm về các vấn đề xã hội. |
Caricature (Verb)
She enjoys caricaturing her friends in a humorous way.
Cô ấy thích vẽ châm biếm bạn bè của mình một cách hài hước.
The artist caricatured the famous celebrity at the event.
Nghệ sĩ đã vẽ châm biếm ngôi sao nổi tiếng tại sự kiện.
The cartoonist will caricature the politicians in the upcoming comic strip.
Họa sĩ tranh truyện sẽ vẽ châm biếm các chính trị gia trong truyện tranh sắp tới.
Dạng động từ của Caricature (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Caricature |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caricatured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caricatured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Caricatures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caricaturing |
Họ từ
"Caricature" là một thuật ngữ dùng để chỉ hình thức tạo ra những bức tranh hoặc bản vẽ phóng đại các đặc điểm của một nhân vật, thường nhằm mục đích châm biếm hoặc chỉ trích. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong âm điệu, tiếng Anh Anh thường phát âm rõ ràng hơn, còn tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm mạnh hơn ở phần đầu của từ. "Caricature" thường được áp dụng trong nghệ thuật và truyền thông để tạo ra sự hài hước hoặc phản ánh thực tế xã hội.
Từ "caricature" có nguồn gốc từ động từ Latin "caricare", có nghĩa là "tăng cường" hay "nhấn mạnh". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Pháp vào thế kỷ 17 với nghĩa "mô tả một cách phóng đại". Sự phát triển này phản ánh bản chất của hình thức nghệ thuật, trong đó các đặc điểm nổi bật của một cá nhân hoặc tình huống được nhấn mạnh để tạo ra hiệu ứng hài hước hoặc châm biếm. Ngày nay, "caricature" thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật hoặc tranh biếm họa nhằm chỉ trích hoặc mỉa mai một đối tượng nào đó.
Từ "caricature" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi học viên cần miêu tả hoặc phân tích các tác phẩm nghệ thuật và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "caricature" thường được sử dụng để chỉ hình vẽ phóng đại nhằm châm biếm hoặc nêu bật đặc điểm của một nhân vật, thường thấy trong báo chí hoặc các tác phẩm hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất