Bản dịch của từ Trazodone trong tiếng Việt

Trazodone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trazodone (Noun)

tɹˈæzədˌoʊn
tɹˈæzədˌoʊn
01

(dược học) thuốc chống trầm cảm c₁₉h₂₂cln₅o được dùng dưới dạng hydrochloride.

Pharmacology an antidepressant drug c₁₉h₂₂cln₅o administered in the form of its hydrochloride.

Ví dụ

Trazodone helps many people manage their depression effectively.

Trazodone giúp nhiều người quản lý trầm cảm hiệu quả.

Trazodone is not a first-line treatment for severe depression.

Trazodone không phải là phương pháp điều trị đầu tay cho trầm cảm nặng.

How does trazodone work to improve mood in patients?

Trazodone hoạt động như thế nào để cải thiện tâm trạng ở bệnh nhân?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trazodone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trazodone

Không có idiom phù hợp