Bản dịch của từ Treasonous trong tiếng Việt
Treasonous
Treasonous (Adjective)
He was accused of writing treasonous articles against the government.
Anh ta bị buộc tội viết bài viết phản quốc về chính phủ.
She firmly denied any involvement in the treasonous plot.
Cô ấy quyết liệt phủ nhận mọi liên quan đến âm mưu phản quốc.
Was the leaked information truly treasonous or just a misunderstanding?
Thông tin rò rỉ thực sự phản quốc hay chỉ là hiểu lầm?
Họ từ
Từ "treasonous" (phản bội) được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc ý định phản bội một quốc gia hoặc chính phủ, vi phạm lòng trung thành đối với tổ quốc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và chính trị.
Từ "treasonous" xuất phát từ gốc Latin "traditio", có nghĩa là "sự phản bội". Từ này được hình thành từ "tradere", mang ý nghĩa là "trao lại" hay "phản bội". Trong lịch sử, từ "treason" được dùng để chỉ hành vi phản bội đối với quốc gia hoặc sự trung thành đối với vua chúa. Kết nối với nghĩa hiện tại, "treasonous" ám chỉ hành vi hoặc đặc điểm của việc phản bội, đặc biệt là đối với chính quyền hoặc tổ chức mà một người thuộc về.
Từ "treasonous" có tần suất xuất hiện cao trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính trị, đạo đức và trách nhiệm công dân. Trong phần Listening và Reading, từ này thường thấy trong các văn bản nói về lịch sử hoặc luật lệ. Ngoài ra, "treasonous" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và chính trị, nhằm chỉ hành động phản bội quốc gia hoặc lợi ích của cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp