Bản dịch của từ Treasuring trong tiếng Việt
Treasuring

Treasuring (Verb)
Treasuring family heirlooms is important for cultural preservation.
Giữ gìn di sản gia đình quan trọng cho bảo tồn văn hóa.
Not treasuring traditions can lead to loss of identity.
Không trân trọng truyền thống có thể dẫn đến mất danh tính.
Are you treasuring memories of your hometown for IELTS speaking?
Bạn có trân trọng những kỷ niệm về quê hương để nói IELTS không?
Dạng động từ của Treasuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Treasure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Treasured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Treasured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Treasures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Treasuring |
Họ từ
"Treasuring" là động từ gốc "treasure", có nghĩa là trân trọng, coi trọng hoặc xem như quý giá một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "treasuring" có thể được dùng trong bối cảnh biểu lộ sự yêu mến, ghi nhớ hoặc bảo vệ một giá trị cá nhân. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều diễn tả cảm giác yêu quý và đánh giá cao đối tượng hoặc kỷ niệm. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong văn phong, với người dùng Anh thường ưa chuộng ngữ cảnh văn chương hơn.
Từ "treasuring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "treasure", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "teisur", và cuối cùng từ gốc Latin "thesaurus", có nghĩa là "kho báu". Tham chiếu đến những vật quý giá, gốc Latin này diễn tả khái niệm về sự quý trọng và bảo vệ. Sự phát triển ý nghĩa của từ "treasuring" kết nối trực tiếp với việc thẩm định và lưu giữ giá trị, không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần và cảm xúc trong bối cảnh hiện đại.
Từ "treasuring" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường trình bày cảm xúc hoặc giá trị văn hóa. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tình cảm, gia đình và giá trị cá nhân, thể hiện sự quý trọng những kỷ niệm hoặc mối quan hệ. Sự phong phú của ngữ nghĩa cho thấy sự liên quan mật thiết đến tâm lý và các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



