Bản dịch của từ Treater trong tiếng Việt

Treater

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treater (Noun)

01

Một người đối xử hoặc giải quyết một cái gì đó.

A person who treats or deals with something.

Ví dụ

The treater at the community center helps people with mental health issues.

Người chăm sóc tại trung tâm cộng đồng giúp người mắc vấn đề sức khỏe tâm thần.

The treater in the orphanage provides care and support to children.

Người chăm sóc tại trại mồ côi cung cấp chăm sóc và hỗ trợ cho trẻ em.

The treater offers guidance and assistance to those in need of help.

Người chăm sóc cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho những người cần giúp đỡ.

Treater (Verb)

01

Hành động đối với ai đó theo một cách cụ thể.

To act towards someone in a specified way.

Ví dụ

She always treater her friends with kindness and respect.

Cô luôn đối xử với bạn bè của mình với lòng tốt và tôn trọng.

The teacher treater her students fairly and equally in class.

Giáo viên đối xử với học sinh của mình một cách công bằng và bình đẳng trong lớp học.

The organization treater all its employees with care and consideration.

Tổ chức đối xử với tất cả nhân viên của mình với sự chu đáo và cẩn thận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/treater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Treater

Không có idiom phù hợp