Bản dịch của từ Treaty of friendship trong tiếng Việt

Treaty of friendship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treaty of friendship (Noun)

tɹˈiti ˈʌv fɹˈɛndʃɨp
tɹˈiti ˈʌv fɹˈɛndʃɨp
01

Một sự sắp xếp hoặc thỏa thuận thiết lập mối quan hệ chung giữa các bên.

An arrangement or agreement that establishes mutual relations between parties

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận chính thức giữa hai hoặc nhiều quốc gia.

A formal agreement between two or more nations

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một văn bản chứa các điều khoản của thỏa thuận.

A document that contains the terms of the agreement

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Treaty of friendship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Treaty of friendship

Không có idiom phù hợp