Bản dịch của từ Trendsetting trong tiếng Việt
Trendsetting

Trendsetting (Adjective)
She is known for her trendsetting fashion choices.
Cô ấy nổi tiếng với những lựa chọn thời trang dẫn đầu xu hướng.
The trendsetting influencer's posts always go viral on social media.
Những bài viết của người ảnh hưởng dẫn đầu xu hướng luôn lan truyền trên mạng xã hội.
This new cafe in town has a trendsetting concept.
Quán cafe mới này trong thành phố có một khái niệm dẫn đầu xu hướng.
Trendsetting (Noun)
She is a trendsetting fashion blogger on Instagram.
Cô ấy là một blogger thời trang tiên phong trên Instagram.
The trendsetting hairstyle went viral among teenagers.
Kiểu tóc tiên phong lan truyền mạnh mẽ giữa giới trẻ.
His innovative designs made him a trendsetting figure in fashion.
Những thiết kế sáng tạo của anh ấy đã biến anh ấy trở thành một hình mẫu tiên phong trong ngành thời trang.
"Trendsetting" là một từ tiếng Anh chỉ hành động tạo ra hoặc dẫn dắt các xu hướng mới trong lĩnh vực thời trang, nghệ thuật, văn hóa hoặc công nghệ. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc thương hiệu có ảnh hưởng, với khả năng định hình và định nghĩa các xu hướng mới. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "trendsetting" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong cách phát âm.
Từ "trendsetting" xuất phát từ cụm từ "trend" mang nghĩa là xu hướng, kết hợp với "setting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to set", nghĩa là thiết lập. "Trend" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "trenda", có nghĩa là xoay quanh hoặc quay lệch, phản ánh sự thay đổi trong thói quen và sở thích xã hội. Ngày nay, "trendsetting" chỉ hành động thiết lập hoặc tạo ra các xu hướng mới, thể hiện sự ảnh hưởng trong lĩnh vực thời trang, văn hóa và xã hội.
Từ "trendsetting" thường được sử dụng trong bối cảnh thời trang, nghệ thuật và xã hội, nhấn mạnh sự khởi đầu hoặc tác động của một phong trào cụ thể. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này không cao, thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến xu hướng văn hóa và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "trendsetting" thường gắn liền với các cá nhân hoặc thương hiệu định hình xu hướng, thu hút sự chú ý và ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp