Bản dịch của từ Trendsetting trong tiếng Việt

Trendsetting

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trendsetting (Adjective)

tɹˈɛndsˈɛtɨŋ
tɹˈɛndsˈɛtɨŋ
01

Thiết lập một xu hướng hoặc mốt mới.

Setting a new trend or fad.

Ví dụ

She is known for her trendsetting fashion choices.

Cô ấy nổi tiếng với những lựa chọn thời trang dẫn đầu xu hướng.

The trendsetting influencer's posts always go viral on social media.

Những bài viết của người ảnh hưởng dẫn đầu xu hướng luôn lan truyền trên mạng xã hội.

This new cafe in town has a trendsetting concept.

Quán cafe mới này trong thành phố có một khái niệm dẫn đầu xu hướng.

Trendsetting (Noun)

tɹˈɛndsˈɛtɨŋ
tɹˈɛndsˈɛtɨŋ
01

Một người, nhóm hoặc vật bắt đầu một xu hướng hoặc mốt mới.

A person group or thing that starts a new trend or fad.

Ví dụ

She is a trendsetting fashion blogger on Instagram.

Cô ấy là một blogger thời trang tiên phong trên Instagram.

The trendsetting hairstyle went viral among teenagers.

Kiểu tóc tiên phong lan truyền mạnh mẽ giữa giới trẻ.

His innovative designs made him a trendsetting figure in fashion.

Những thiết kế sáng tạo của anh ấy đã biến anh ấy trở thành một hình mẫu tiên phong trong ngành thời trang.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trendsetting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trendsetting

Không có idiom phù hợp