Bản dịch của từ Trendspotter trong tiếng Việt

Trendspotter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trendspotter (Noun)

tɹˈɛndpstˌoʊtɚ
tɹˈɛndpstˌoʊtɚ
01

Người xác định hoặc dự đoán các xu hướng mới về thời trang, văn hóa, v.v.

A person who identifies or predicts new trends in fashion culture etc.

Ví dụ

Jessica is a trendspotter who predicts social media trends for brands.

Jessica là một người phát hiện xu hướng dự đoán xu hướng truyền thông xã hội cho các thương hiệu.

Many trendspotters do not understand the impact of social media on youth.

Nhiều người phát hiện xu hướng không hiểu tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.

Is there a trendspotter who analyzes social behavior in urban areas?

Có một người phát hiện xu hướng nào phân tích hành vi xã hội ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trendspotter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trendspotter

Không có idiom phù hợp