Bản dịch của từ Trendspotter trong tiếng Việt
Trendspotter

Trendspotter (Noun)
Jessica is a trendspotter who predicts social media trends for brands.
Jessica là một người phát hiện xu hướng dự đoán xu hướng truyền thông xã hội cho các thương hiệu.
Many trendspotters do not understand the impact of social media on youth.
Nhiều người phát hiện xu hướng không hiểu tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
Is there a trendspotter who analyzes social behavior in urban areas?
Có một người phát hiện xu hướng nào phân tích hành vi xã hội ở khu vực đô thị không?
"Trendspotter" là một danh từ chỉ người có khả năng nhận diện và phân tích các xu hướng mới nổi trong các lĩnh vực như kinh doanh, thời trang, công nghệ và văn hóa. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản cụ thể trong tiếng Anh Anh; tuy nhiên, người ta có thể sử dụng "trend analyst" để ám chỉ đến cùng một khái niệm. Trong ngữ cảnh thương mại, trendspotter đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán xu hướng tiêu dùng và cải thiện chiến lược tiếp thị.
Từ "trendspotter" bao gồm "trend" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "trend" (nghĩa là phương hướng, xu hướng), và "spotter" từ động từ "to spot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là phát hiện hoặc nhận ra. Khái niệm "trendspotter" xuất hiện đầu tiên trong những năm cuối thế kỷ 20, mô tả những cá nhân có khả năng nhận diện và phân tích xu hướng trong xã hội, văn hóa và thị trường. Thông qua sự kết hợp này, thuật ngữ mang nghĩa người có khả năng tiên đoán hay phát hiện những xu hướng mới nổi.
Thuật ngữ "trendspotter" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ ngữ phổ biến hơn, do tính chất chuyên môn và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến marketing, thời trang và công nghệ, nơi những người nhận diện xu hướng mới được nhấn mạnh. Sự sử dụng của từ này thường liên quan đến việc phân tích hành vi thị trường và dự báo xu hướng tương lai.