Bản dịch của từ Triage room trong tiếng Việt
Triage room

Triage room (Phrase)
The triage room quickly assessed patients during the COVID-19 outbreak.
Phòng phân loại nhanh chóng đánh giá bệnh nhân trong đợt bùng phát COVID-19.
The triage room does not treat minor injuries first.
Phòng phân loại không điều trị những chấn thương nhẹ trước.
Is the triage room always busy during flu season?
Phòng phân loại có luôn bận rộn trong mùa cúm không?
Phòng phân loại (triage room) là không gian y tế nơi các bệnh nhân được đánh giá nhanh chóng về mức độ nghiêm trọng của tình trạng sức khỏe trước khi được điều trị. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "casualty" thường được sử dụng thay cho "emergency" để chỉ những trường hợp cấp cứu, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "emergency room" phổ biến hơn. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh sử dụng và thói quen ngôn ngữ tại các quốc gia.
Thuật ngữ "triage" xuất phát từ tiếng Pháp "trier", có nghĩa là phân loại. Từ gốc này phát triển từ tiếng Latinh "tritare", mang ý nghĩa xay, nghiền. Trong bối cảnh y tế, "triage" đề cập đến quá trình phân loại bệnh nhân theo mức độ nghiêm trọng của tình trạng sức khỏe để ưu tiên điều trị. Từ giữa thế kỷ 19, trong các cuộc chiến tranh, khái niệm này đã trở thành một phần thiết yếu trong quản lý chăm sóc sức khỏe khẩn cấp, gắn liền với "triage room", nơi bệnh nhân được đánh giá và phân loại.
"Phòng phân loại" (triage room) là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể được nhắc đến trong các phần Đọc và Viết khi đề cập đến chủ đề chăm sóc sức khỏe và quản lý khủng hoảng. Ngoài ra, "phòng phân loại" cũng được sử dụng trong các tình huống thực tiễn như trong bệnh viện, nơi xác định độ nghiêm trọng của bệnh nhân để ưu tiên điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp