Bản dịch của từ Trinitarian trong tiếng Việt
Trinitarian
Trinitarian (Adjective)
Many trinitarian communities celebrate Trinity Sunday with special services.
Nhiều cộng đồng thờ phượng theo thuyết Ba Ngôi tổ chức lễ Chúa Ba Ngôi.
Not all social groups identify as trinitarian in their beliefs.
Không phải tất cả các nhóm xã hội đều nhận diện là theo thuyết Ba Ngôi.
Are there any trinitarian organizations in your local community?
Có tổ chức nào theo thuyết Ba Ngôi trong cộng đồng của bạn không?
Trinitarian (Noun)
John identifies as a trinitarian in discussions about religious beliefs.
John xác định là một người theo thuyết tam vị trong các cuộc thảo luận về tín ngưỡng.
Many people do not understand what being a trinitarian means.
Nhiều người không hiểu điều gì có nghĩa là một người theo thuyết tam vị.
Is a trinitarian perspective common in your community discussions?
Quan điểm của một người theo thuyết tam vị có phổ biến trong các cuộc thảo luận của cộng đồng bạn không?
Từ "trinitarian" là tính từ mô tả những gì liên quan đến giáo lý Ba Ngôi trong Kitô giáo, tức là quan niệm về Đức Chúa Trời tồn tại dưới ba thể, bao gồm Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần. Trong tiếng Anh, "trinitarian" giữ nguyên hình thức cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự biến đổi nhẹ trong cách sử dụng ngữ pháp và văn phong trong các tác phẩm tôn giáo khác nhau.
Từ "trinitarian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trinitas", nghĩa là "ba". Danh từ này xuất phát từ khái niệm thần học trong Kitô giáo về Ba Ngôi Thiên Chúa (Cha, Con, và Thánh Thần), thể hiện sự đồng nhất và đa dạng trong bản chất của Thiên Chúa. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những tín đồ hoặc giáo phái tôn thờ Ba Ngôi, phản ánh niềm tin vào sự liên kết thần thánh của ba phần trong một thể. Sự phát triển của từ này trong văn hóa và tôn giáo cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và niềm tin tâm linh.
Từ "trinitarian" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật liên quan đến tôn giáo, đặc biệt trong các bài viết và thảo luận về đạo Thiên Chúa và học thuyết Ba Ngôi. Trong các phần của IELTS như Listening và Reading, tần suất xuất hiện không cao, nhưng có thể gặp trong bài thi về chủ đề tôn giáo và văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu thần học và triết học, phản ánh các khía cạnh của niềm tin tín ngưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp