Bản dịch của từ Trinucleate trong tiếng Việt

Trinucleate

Adjective

Trinucleate (Adjective)

tɹɨnˈukliˌeɪt
tɹɨnˈukliˌeɪt
01

Mô tả một loại sinh vật hoặc tế bào có ba nhân riêng biệt.

Describing a type of organism or cell with three distinct nuclei.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có ba nhân.

Having three nuclei.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chỉ một tế bào có ba nhân.

Referring to a cell having three nuclei.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trinucleate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trinucleate

Không có idiom phù hợp