Bản dịch của từ Triphthong trong tiếng Việt
Triphthong

Triphthong (Noun)
The word 'fire' contains a triphthong pronounced in one syllable.
Từ 'fire' chứa một âm ba nguyên âm được phát âm trong một âm tiết.
Not many languages have triphthongs like English does.
Không nhiều ngôn ngữ có âm ba nguyên âm giống như tiếng Anh.
Do you know any other words with a triphthong in them?
Bạn có biết từ nào khác có âm ba nguyên âm không?
Triphthongs are common in English, such as 'ire' in fire.
Triphthongs phổ biến trong tiếng Anh, như 'ire' trong fire.
Some languages do not have triphthongs in their phonetic system.
Một số ngôn ngữ không có triphthongs trong hệ thống âm vị học của họ.
Triphthong là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học chỉ sự kết hợp của ba nguyên âm khác nhau trong một âm tiết, tạo ra một âm thanh liên tiếp mà không có sự tạm dừng. Triphthong thường thấy trong tiếng Anh, nơi nó có thể xuất hiện trong các từ như "fire" hoặc "our". Trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, triphthong có thể được phát âm khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về ngữ điệu và sự rõ ràng trong giao tiếp.
Từ "triphthong" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "tri-" nghĩa là ba và "phthongos" nghĩa là âm thanh hoặc âm vị. Trong ngôn ngữ học, triphthong chỉ một sự kết hợp của ba nguyên âm trong một âm tiết, tạo nên một âm thanh liên tục. Khái niệm này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và cách thức các âm vị tương tác với nhau để hình thành các cấu trúc âm thanh phức tạp, góp phần làm phong phú thêm ngữ âm học hiện đại.
"Triphthong" là một thuật ngữ ngữ âm dùng để chỉ một âm tiết bao gồm ba nguyên âm liên tiếp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Nói, khi tham gia vào việc phân tích các âm vị và phát âm chính xác. Ngoài ra, "triphthong" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu ngôn ngữ học, giáo trình dạy phonetics, và bài viết về phát âm tiếng Anh, giúp các nhà ngôn ngữ học hiểu sâu hơn về cấu trúc âm trong ngôn ngữ.