Bản dịch của từ Triphthong trong tiếng Việt

Triphthong

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triphthong (Noun)

tɹˈifɵɑŋ
tɹˈifɵɑŋ
01

Sự kết hợp của ba nguyên âm (chữ cái hoặc âm thanh) được phát âm trong một âm tiết (như trong lửa).

A union of three vowels letters or sounds pronounced in one syllable as in fire.

Ví dụ

The word 'fire' contains a triphthong pronounced in one syllable.

Từ 'fire' chứa một âm ba nguyên âm được phát âm trong một âm tiết.

Not many languages have triphthongs like English does.

Không nhiều ngôn ngữ có âm ba nguyên âm giống như tiếng Anh.

Do you know any other words with a triphthong in them?

Bạn có biết từ nào khác có âm ba nguyên âm không?

Triphthongs are common in English, such as 'ire' in fire.

Triphthongs phổ biến trong tiếng Anh, như 'ire' trong fire.

Some languages do not have triphthongs in their phonetic system.

Một số ngôn ngữ không có triphthongs trong hệ thống âm vị học của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triphthong/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triphthong

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.