Bản dịch của từ Trisect trong tiếng Việt

Trisect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trisect (Verb)

tɹaɪsˈɛkt
tɹaɪsˈɛkt
01

Chia (thứ gì đó) thành ba phần, thường là ba phần bằng nhau.

Divide something into three parts typically three equal parts.

Ví dụ

Can you trisect the pie for the party tonight?

Bạn có thể chia bánh thành ba phần cho buổi tiệc tối nay không?

She never trisects her time equally between work, family, and friends.

Cô ấy không bao giờ chia thời gian của mình đều giữa công việc, gia đình và bạn bè.

Did he trisect the budget for marketing, research, and development?

Anh ấy đã chia ngân sách thành ba phần cho tiếp thị, nghiên cứu và phát triển chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trisect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trisect

Không có idiom phù hợp