Bản dịch của từ Trisect trong tiếng Việt
Trisect

Trisect (Verb)
Can you trisect the pie for the party tonight?
Bạn có thể chia bánh thành ba phần cho buổi tiệc tối nay không?
She never trisects her time equally between work, family, and friends.
Cô ấy không bao giờ chia thời gian của mình đều giữa công việc, gia đình và bạn bè.
Did he trisect the budget for marketing, research, and development?
Anh ấy đã chia ngân sách thành ba phần cho tiếp thị, nghiên cứu và phát triển chưa?
Họ từ
Từ "trisect" có nghĩa là chia một đối tượng thành ba phần bằng nhau. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong toán học, đặc biệt là trong các phép đo góc. Trong tiếng Anh, "trisect" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, do diễn đạt và cách dùng từ có thể khác nhau ở các vùng miền, sự nhấn mạnh hoặc âm điệu có thể thay đổi trong ngữ điệu nói.
Từ "trisect" bắt nguồn từ hai phần hậu tố Latinh: "tri-" có nghĩa là "ba" và "sect" xuất phát từ "sectus", nghĩa là "cắt". Trong ngữ cảnh hình học, "trisect" chỉ hành động chia một đoạn thẳng hoặc một góc thành ba phần bằng nhau. Lịch sử từ này phản ánh ứng dụng nó trong toán học để nghiên cứu tỉ lệ và phân chia không gian, một khái niệm cơ bản trong hình học và lượng giác hiện đại.
Từ "trisect" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết trong các văn bản liên quan đến hình học hoặc toán học. Trong các ngữ cảnh khác, "trisect" thường được sử dụng khi mô tả quá trình chia một đoạn thẳng hoặc hình thành một góc thành ba phần bằng nhau, thường gặp trong giáo dục toán học hoặc các lĩnh vực kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp