Bản dịch của từ Trisects trong tiếng Việt
Trisects

Trisects (Verb)
The survey trisects opinions into three distinct social classes in America.
Cuộc khảo sát chia ý kiến thành ba tầng lớp xã hội khác nhau ở Mỹ.
They do not trisect the community's needs into separate categories.
Họ không chia nhu cầu của cộng đồng thành các danh mục riêng biệt.
Does the report trisect the social issues faced by different age groups?
Báo cáo có chia thành ba phần các vấn đề xã hội mà các nhóm tuổi khác nhau gặp phải không?
Họ từ
Từ "trisects" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là chia thành ba phần bằng nhau. Trong toán học, nó thường được sử dụng để mô tả hành động chia một góc hay một đoạn thẳng thành ba phần đều. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "trisect" có thể được mở rộng để áp dụng cho các lĩnh vực khác như hình học và kiến trúc.
Từ "trisect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, gồm hai phần: "tri" có nghĩa là "ba" và "sect" có nghĩa là "cắt". Nguyên gốc của từ này xuất phát từ "trisectus", tức là cắt thành ba phần. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với hình học, nơi các hình dạng được chia thành ba phần bằng nhau. Hiện nay, "trisect" chỉ hành động chia một đối tượng hay khoảng không gian thành ba phần đều, phản ánh tính chính xác và tổ chức trong phân tích toán học và hình học.
Từ "trisects" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi mà từ vựng thường liên quan đến chủ đề hàng ngày. Ngược lại, từ này có thể phổ biến hơn trong Reading và Writing, đặc biệt trong các văn bản khoa học và hình học, nơi nói về phân chia một hình dạng thành ba phần bằng nhau. Ngoài ra, "trisects" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học và địa lý khi mô tả sự phân chia không gian hoặc các đối tượng.