Bản dịch của từ Tritiated trong tiếng Việt
Tritiated

Tritiated (Adjective)
Tritiated water is used in some social science experiments at universities.
Nước tritiated được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội tại các trường đại học.
Tritiated compounds are not commonly found in everyday social discussions.
Các hợp chất tritiated không thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận xã hội hàng ngày.
Are tritiated materials safe for social research projects?
Các vật liệu tritiated có an toàn cho các dự án nghiên cứu xã hội không?
Tritiated (tính từ) đề cập đến sự có mặt của tritium, một đồng vị phóng xạ của hydro với một neutron bổ sung. Tritiated thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt trong nghiên cứu đồng vị và công nghệ hạt nhân. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này có cách viết giống nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng; tại Mỹ, nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực như y học và công nghiệp, trong khi ở Anh có thể thấy nhiều trong nghiên cứu môi trường.
Từ "tritiated" xuất phát từ tiếng Latin "tritium", nghĩa là "ba", kết hợp với hậu tố "-ated", diễn tả trạng thái hoặc quá trình. Tritium là đồng vị phóng xạ của hydro có một proton và hai neutron. Kể từ khi được phát hiện lần đầu vào những năm 1930, "tritiated" đã trở thành thuật ngữ chỉ các chất đã kết hợp với tritium, thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu hạt nhân và khoa học vật liệu, nhằm miêu tả tính năng hoạt động của các đồng vị phóng xạ này.
Tritiated là một thuật ngữ khoa học xuất phát từ lĩnh vực hạt nhân và hóa học, thường được sử dụng để miêu tả các dạng đồng vị của hydro chứa tritium. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong bài thi về đọc và nghe, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến khoa học và công nghệ. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu môi trường, dược phẩm và năng lượng hạt nhân.