Bản dịch của từ Tritiated trong tiếng Việt

Tritiated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tritiated (Adjective)

tɹˈɪtiətɨd
tɹˈɪtiətɨd
01

(của một hợp chất) trong đó đồng vị thông thường của hydro đã được thay thế bằng tritium.

Of a compound in which the ordinary isotope of hydrogen has been replaced with tritium.

Ví dụ

Tritiated water is used in some social science experiments at universities.

Nước tritiated được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội tại các trường đại học.

Tritiated compounds are not commonly found in everyday social discussions.

Các hợp chất tritiated không thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận xã hội hàng ngày.

Are tritiated materials safe for social research projects?

Các vật liệu tritiated có an toàn cho các dự án nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tritiated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tritiated

Không có idiom phù hợp