Bản dịch của từ Tritium trong tiếng Việt
Tritium

Tritium (Noun)
Một đồng vị phóng xạ của hydro có khối lượng gấp khoảng ba lần khối lượng đồng vị thông thường.
A radioactive isotope of hydrogen with a mass approximately three times that of the usual isotope.
Tritium is used in some glow-in-the-dark emergency exit signs.
Tritium được sử dụng trong một số biển báo thoát hiểm phát sáng.
Many people do not understand the dangers of tritium exposure.
Nhiều người không hiểu nguy hiểm của việc tiếp xúc với tritium.
Is tritium safe for public use in lighting applications?
Tritium có an toàn cho việc sử dụng công cộng trong ứng dụng chiếu sáng không?
Dạng danh từ của Tritium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tritium | Tritia |
Họ từ
Tritium (ký hiệu hóa học: T hoặc ^3H) là một đồng vị phóng xạ của hydro, có một proton và hai neutron trong hạt nhân. Tritium được sử dụng chủ yếu trong sản xuất năng lượng hạt nhân và trong các ứng dụng chiếu sáng, như đèn glow-in-the-dark. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán giữa tiếng Anh Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt: /ˈtrɪtiəm/ trong cả hai phương ngữ. Tritium nổi bật với tính chất phóng xạ yếu, phân rã thành helium-3 và điện tử.
Tritium, từ nguyên gốc tiếng Latinh "tritium" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "tritos" có nghĩa là "thứ ba". Tritium là đồng vị của hydro, được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1934 bởi Mark Oliphant. Đồng vị này có ba hạt trong nhân, bao gồm một proton và hai neutron, phản ánh tên gọi "thứ ba". Ngày nay, tritium chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu hạt nhân và như một nguồn sáng phát quang trong một số ứng dụng.
Tritium, một đồng vị bức xạ của hydro, thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được đề cập trong bối cảnh khoa học, hạt nhân hoặc môi trường. Trong phần Nói và Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề như năng lượng hạt nhân hoặc nghiên cứu môi trường. Trong bối cảnh khác, tritium thường được sử dụng trong ngành công nghiệp năng lượng và nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong các ứng dụng liên quan đến đồng vị phóng xạ.