Bản dịch của từ Trivialness trong tiếng Việt

Trivialness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trivialness (Noun)

tɹˈɪviələnz
tɹˈɪviələnz
01

Chất lượng hoặc trạng thái tầm thường.

The quality or state of being trivial.

Ví dụ

Many people overlook the trivialness of small social interactions daily.

Nhiều người bỏ qua sự tầm thường của các tương tác xã hội nhỏ hàng ngày.

The trivialness of gossip can harm relationships in a community.

Sự tầm thường của chuyện tầm phào có thể làm hại các mối quan hệ trong cộng đồng.

Is the trivialness of social events affecting our deeper connections?

Liệu sự tầm thường của các sự kiện xã hội có ảnh hưởng đến các mối liên kết sâu sắc của chúng ta không?

Trivialness (Adjective)

tɹˈɪviələnz
tɹˈɪviələnz
01

Có ít giá trị hoặc tầm quan trọng.

Of little value or importance.

Ví dụ

Many social issues are seen as trivialness by politicians.

Nhiều vấn đề xã hội bị chính trị gia coi là không quan trọng.

The trivialness of this event surprised the community leaders.

Sự không quan trọng của sự kiện này khiến các lãnh đạo cộng đồng ngạc nhiên.

Is the trivialness of social media debates a real concern?

Liệu sự không quan trọng của các cuộc tranh luận trên mạng xã hội có phải là mối quan tâm thực sự?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trivialness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trivialness

Không có idiom phù hợp