Bản dịch của từ Trochlear trong tiếng Việt
Trochlear

Trochlear (Adjective)
Liên quan đến một bộ phận của cơ thể giống như một ròng rọc.
Relating to a part of the body resembling a pulley.
The trochlear nerve controls eye movement.
Dây thần kinh trochlear điều khiển chuyển động mắt.
She had a trochlear ligament injury, affecting her vision.
Cô ấy bị thương tổ chức liên kết trochlear, ảnh hưởng đến thị lực.
Is trochlear the only cranial nerve responsible for eye movement?
Dây thần kinh trochlear có phải là duy nhất điều khiển chuyển động mắt không?
"Trochlear" là một thuật ngữ dùng để chỉ cấu trúc hình móc hoặc có liên quan đến rãnh hình móc trong giải phẫu học, thường liên quan đến hệ thống thần kinh và cơ vận động. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng. "Trochlear" thường được sử dụng để mô tả dây thần kinh hoặc cơ bao quanh mắt, và nó cũng xuất hiện trong một số thuật ngữ y khoa khác.
Từ "trochlear" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trochleare", có nghĩa là "hình bánh xe". Nó xuất phát từ "trochlea", chỉ một cấu trúc giống như pulley (bánh xe ròng rọc) trong cơ thể, đặc biệt liên quan đến khớp và sự chuyển động. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong ngành giải phẫu để mô tả "dây thần kinh trochlear", cũng như các cấu trúc khác liên quan đến hệ thống vận động của cơ thể. Sự liên kết giữa hình ảnh bánh xe và khả năng chuyển động tiếp tục phản ánh trong nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "trochlear" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học, đặc biệt khi nói về các cấu trúc liên quan đến hệ thống thần kinh, chẳng hạn như dây thần kinh trochlear. Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo chuyên ngành, tài liệu học thuật hoặc bài giảng về giải phẫu học, nhưng không phải là từ vựng phổ biến trong tiếng Anh thông dụng.