Bản dịch của từ Trope trong tiếng Việt

Trope

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trope (Noun)

troʊp
troʊp
01

Các chủ đề hoặc mô típ quan trọng hoặc lặp đi lặp lại trong một tác phẩm sáng tạo.

Significant or recurring themes or motifs in a creative work.

Ví dụ

The trope of love conquering all is common in romantic movies.

Biểu tượng về tình yêu chinh phục tất cả phổ biến trong phim lãng mạn.

In literature, the trope of the hero's journey is frequently explored.

Trong văn học, biểu tượng về hành trình của anh hùng thường được khám phá.

The trope of good versus evil is a classic theme in storytelling.

Biểu tượng về cái thiện và cái ác là một chủ đề cổ điển trong việc kể chuyện.

Dạng danh từ của Trope (Noun)

SingularPlural

Trope

Tropes

Trope (Verb)

troʊp
troʊp
01

Sử dụng các chủ đề hoặc họa tiết chung trong một tác phẩm sáng tạo.

Employing common themes or motifs in a creative work.

Ví dụ

The movie tropes often include love triangles and underdog stories.

Những cốt truyện phim thường bao gồm tam giác tình yêu và câu chuyện người thua cuộc.

Authors often trope societal issues to convey deeper messages in novels.

Các tác giả thường sử dụng cốt truyện vấn đề xã hội để truyền đạt thông điệp sâu hơn trong tiểu thuyết.

The play tropes on common stereotypes to challenge societal norms.

Vở kịch sử dụng cốt truyện về những kiểu mẫu phổ biến để thách thức các chuẩn mực xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trope/

Video ngữ cảnh