Bản dịch của từ Trotter trong tiếng Việt
Trotter

Trotter (Noun)
The trotter won the race at the county fair last weekend.
Con ngựa trotter đã giành chiến thắng trong cuộc đua tại hội chợ quận cuối tuần trước.
Many people do not understand how to train a trotter effectively.
Nhiều người không hiểu cách huấn luyện một con ngựa trotter hiệu quả.
Is the trotter a popular choice for social events in America?
Liệu ngựa trotter có phải là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội ở Mỹ không?
Many people enjoy eating trotter at social gatherings like barbecues.
Nhiều người thích ăn chân heo tại các buổi tiệc nướng.
Not everyone likes trotter, especially those who prefer vegetarian food.
Không phải ai cũng thích chân heo, đặc biệt là những người ăn chay.
Do you think trotter is a popular dish in social events?
Bạn có nghĩ rằng chân heo là món ăn phổ biến trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
"Trotter" là một danh từ tiếng Anh chỉ về chân hoặc bàn chân của động vật, nhưng thường được sử dụng để miêu tả chân của lợn, đặc biệt trong ngữ cảnh thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể liên quan đến món ăn như "pigs' trotters", trong khi tiếng Anh Anh có sự tương đồng nhưng thường sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh bạn dạng. Cách phát âm cũng có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng, nhưng nghĩa của nó chủ yếu vẫn giữ nguyên.
Từ "trotter" xuất phát từ động từ tiếng Anh "trot", có nguồn gốc từ từ tiếng La tinh "trotare", tức là "chạy". Từ này đã được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ những động vật đi bằng bước chân nhẹ nhàng, như ngựa. Hiện nay, "trotter" chủ yếu được sử dụng để chỉ chân hoặc bàn chân của động vật, cũng như trong ngữ cảnh thực phẩm, đề cập đến thịt từ chân lợn. Ý nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa việc di chuyển và bộ phận cơ thể, gợi nhớ đến cách thức vận động của động vật.
Từ "trotter" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và viết, thường liên quan đến ngữ cảnh động vật hoặc các thuật ngữ ẩm thực. Trong các tình huống khác, "trotter" thường được dùng để chỉ chân động vật như chân heo trong các món ăn truyền thống. Sự xuất hiện của từ này trong văn bản khá hạn chế, thường mang tính chất đặc thù và ít khi được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp