Bản dịch của từ Trotter trong tiếng Việt

Trotter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trotter (Noun)

tɹˈɑtɚ
tɹˈɑtəɹ
01

Một con ngựa được lai tạo hoặc huấn luyện cho môn thể thao chạy nước kiệu.

A horse bred or trained for the sport of trotting.

Ví dụ

The trotter won the race at the county fair last weekend.

Con ngựa trotter đã giành chiến thắng trong cuộc đua tại hội chợ quận cuối tuần trước.

Many people do not understand how to train a trotter effectively.

Nhiều người không hiểu cách huấn luyện một con ngựa trotter hiệu quả.

Is the trotter a popular choice for social events in America?

Liệu ngựa trotter có phải là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội ở Mỹ không?

02

Chân lợn dùng làm thực phẩm.

A pigs foot used as food.

Ví dụ

Many people enjoy eating trotter at social gatherings like barbecues.

Nhiều người thích ăn chân heo tại các buổi tiệc nướng.

Not everyone likes trotter, especially those who prefer vegetarian food.

Không phải ai cũng thích chân heo, đặc biệt là những người ăn chay.

Do you think trotter is a popular dish in social events?

Bạn có nghĩ rằng chân heo là món ăn phổ biến trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trotter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trotter

Không có idiom phù hợp