Bản dịch của từ Trou trong tiếng Việt

Trou

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trou (Noun)

tɹˈu
tɹˈu
01

Kéo quần xuống, nhất là ở nơi công cộng như một trò diễn hài hước.

Pull down one's pants, especially in public as a humorous stunt.

Ví dụ

During the talent show, he performed a trou for laughs.

Trong chương trình tài năng, anh ấy biểu diễn một cú nhảy.

The trou caused a lot of laughter among the audience.

Cú nhảy gây ra nhiều tiếng cười trong khán giả.

Her unexpected trou made everyone burst into laughter.

Cú nhảy bất ngờ của cô ấy khiến mọi người bật cười.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trou/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trou

Không có idiom phù hợp