Bản dịch của từ Trou trong tiếng Việt
Trou

Trou (Noun)
Kéo quần xuống, nhất là ở nơi công cộng như một trò diễn hài hước.
Pull down one's pants, especially in public as a humorous stunt.
During the talent show, he performed a trou for laughs.
Trong chương trình tài năng, anh ấy biểu diễn một cú nhảy.
The trou caused a lot of laughter among the audience.
Cú nhảy gây ra nhiều tiếng cười trong khán giả.
Her unexpected trou made everyone burst into laughter.
Cú nhảy bất ngờ của cô ấy khiến mọi người bật cười.
Từ "trou" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lỗ" hoặc "khoảng trống". Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hay kiến trúc, như trong "trough". Ở một số khu vực, "trou" có thể được sử dụng để chỉ lỗ hoặc hầm. Cách phát âm trong tiếng Pháp là /tʁu/, trong khi trong tiếng Anh phiên âm có thể khác và không sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, cách dùng của từ này trong hai ngôn ngữ rất khác nhau, với ngữ nghĩa hạn chế trong tiếng Anh.
Từ "trou" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "trou", có nghĩa là "lỗ, chỗ trống". Nguyên thủy, từ này có liên quan đến động từ "trouer", mang nghĩa "khoan lỗ" hay "tạo ra khoảng trống". Trong tiếng Anh, "trough" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, chủ yếu chỉ các lỗ hay rãnh dùng để chứa nước hoặc thực phẩm cho gia súc. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh bản chất vật lý của khái niệm "trou" trong nhiều ngữ cảnh hiện đại.
Từ "trou" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, do đó ít xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "trou" thường được sử dụng trong môi trường địa lý hoặc khoa học, chỉ các lỗ hổng hoặc khoảng trống trong đất, đá hoặc các cấu trúc vật lý khác. Hơn nữa, từ này cũng có thể thấy trong các lĩnh vực nghệ thuật hoặc văn học, phản ánh sự tìm kiếm và khám phá về không gian.