Bản dịch của từ Troubling trong tiếng Việt
Troubling
Troubling (Adjective)
Gây lo lắng hoặc khó khăn.
Causing worry or difficulty.
The troubling increase in crime rates raised concerns among citizens.
Sự tăng vọt của tỷ lệ tội phạm gây lo lắng cho người dân.
The troubling economic situation led to protests in the city.
Tình hình kinh tế khó khăn đã dẫn đến các cuộc biểu tình ở thành phố.
Her troubling health condition required immediate medical attention.
Tình trạng sức khỏe đáng lo ngại của cô ấy đòi hỏi sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Dạng tính từ của Troubling (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Troubling Gặp rắc rối | More troubling Rắc rối hơn | Most troubling Rắc rối nhất |
Troubling (Verb)
The news of the pandemic troubling the community spread rapidly.
Tin về đại dịch gây lo lắng cho cộng đồng lan rộng nhanh chóng.
The increase in crime rates is troubling local authorities.
Sự tăng trưởng tỷ lệ tội phạm đang làm lo lắng cho các cơ quan địa phương.
The ongoing economic crisis is troubling many families in the area.
Khủng hoảng kinh tế đang diễn ra khiến nhiều gia đình trong khu vực lo lắng.
Dạng động từ của Troubling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trouble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Troubled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Troubled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Troubles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Troubling |
Họ từ
"Troubling" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra sự lo âu hoặc bất an. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống, sự kiện hoặc thông tin có thể khiến người khác cảm thấy lo lắng hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "troubling" được sử dụng tương tự nhau, mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, một số ví dụ có thể làm nổi bật sự khác biệt về thói quen ngôn ngữ.
Từ "troubling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "trouble", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "troubler", có nghĩa là gây rối hoặc làm phiền. Tiếng Pháp cổ này lại được vay mượn từ tiếng Latinh "turbulare", có nghĩa là làm loạn. Sự phát triển ngữ nghĩa từ nguyên của nó phản ánh trạng thái khiến tâm trí hoặc tình huống trở nên khó khăn và phiền phức, thể hiện bản chất của từ "troubling" trong ngữ cảnh tiêu cực hiện đại, chỉ tình huống gây khó chịu hoặc lo lắng.
Từ "troubling" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của bài thi IELTS, liên quan đến các tình huống thảo luận về vấn đề xã hội hoặc tâm lý. Đối với phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt các khía cạnh tiêu cực trong các bài luận hoặc mô tả. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, "troubling" thường được sử dụng để chỉ các vấn đề gây lo lắng, như sức khỏe tâm thần hay các sự kiện xã hội đáng lo ngại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp