Bản dịch của từ Truce flag trong tiếng Việt
Truce flag

Truce flag (Phrase)
The soldiers raised the truce flag during the peace negotiations.
Các binh sĩ đã nâng cờ hòa bình trong cuộc đàm phán hòa bình.
They did not see the truce flag at the protest last week.
Họ không thấy cờ hòa bình tại cuộc biểu tình tuần trước.
Is the truce flag still displayed at the community center?
Cờ hòa bình có còn được treo tại trung tâm cộng đồng không?
Cờ ngừng bắn (truce flag) là một biểu tượng rõ ràng thể hiện ý định ngừng xung đột hoặc chiến đấu giữa các bên. Trong ngữ cảnh quân sự, cờ này thường được sử dụng để chỉ thị nguyện vọng hòa bình, thường được giơ lên bởi một bên trong cuộc xung đột để ngăn chặn bạo lực tạm thời. Ở cả Anh và Mỹ, ý nghĩa và sử dụng của thuật ngữ này là giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do đặc điểm địa phương của từng quốc gia.
Thuật ngữ "truce flag" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "pax" có nghĩa là hòa bình. Trong lịch sử, cờ hòa bình được sử dụng trong các tình huống xung đột để thể hiện ý định ngừng bắn hoặc đối thoại. Cờ thường có màu trắng, tượng trưng cho sự trong sạch và trung lập. Việc sử dụng cờ hòa bình đã trở thành một biểu tượng quốc tế trong các cuộc xung đột quân sự, thể hiện mong muốn chấm dứt bạo lực và thiết lập hòa bình.
Cụm từ "truce flag" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, phần lớn là trong ngữ cảnh liên quan đến văn chương, lịch sử hoặc các tình huống ngoại giao. Từ này được sử dụng để chỉ cờ biểu thị sự ngừng bắn hoặc không xung đột, thường xuất hiện trong các cuộc hội đàm hòa bình hoặc trong các tình huống quân sự. Trong các văn bản chính luận hay thảo luận về hòa bình, cụm từ này có thể được nhắc đến để nhấn mạnh ý nghĩa của sự hợp tác và trung lập trong xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp