Bản dịch của từ Ceasefire trong tiếng Việt

Ceasefire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceasefire (Noun)

sˈisfˈɑɪɚ
sˈisfˈɑɪɚ
01

Tạm đình chỉ chiến đấu; một thỏa thuận ngừng bắn.

A temporary suspension of fighting a truce.

Ví dụ

The ceasefire allowed humanitarian aid to reach the war-torn area.

Thỏa thuận ngừng bắn cho phép viện trợ nhân đạo đến khu vực bị chiến tranh tàn phá.

The ceasefire was brokered by international mediators to end the conflict.

Thỏa thuận ngừng bắn được trung gian quốc tế môi giới để chấm dứt xung đột.

The ceasefire duration was extended to allow peace talks to progress.

Thời gian thỏa thuận ngừng bắn được kéo dài để cho phép cuộc đàm phán hòa bình tiến triển.

Dạng danh từ của Ceasefire (Noun)

SingularPlural

Ceasefire

Ceasefires

Kết hợp từ của Ceasefire (Noun)

CollocationVí dụ

Temporary ceasefire

Tạm ngừng bắn

The community experienced a temporary ceasefire during the festival.

Cộng đồng trải qua một thỏa thuận ngừng bắn tạm thời trong lễ hội.

Complete ceasefire

Ngừng bắn hoàn toàn

The social event ended with a complete ceasefire agreement.

Sự kiện xã hội kết thúc với một thỏa thuận ngừng bắn hoàn toàn.

Unilateral ceasefire

Ngừng bắn một phía

The government declared a unilateral ceasefire to promote peace.

Chính phủ tuyên bố ngừng bắn một phía để thúc đẩy hòa bình.

Immediate ceasefire

Ngưng bắn ngay lập tức

The social organization called for an immediate ceasefire in the conflict.

Tổ chức xã hội kêu gọi ngay lập tức ngừng bắn trong xung đột.

Unconditional ceasefire

Ngừng bắn vô điều kiện

The community called for an unconditional ceasefire to end the violence.

Cộng đồng kêu gọi một cuộc ngừng bắn vô điều kiện để kết thúc bạo lực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ceasefire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceasefire

Không có idiom phù hợp