Bản dịch của từ Ceasefire trong tiếng Việt
Ceasefire
Ceasefire (Noun)
Tạm đình chỉ chiến đấu; một thỏa thuận ngừng bắn.
A temporary suspension of fighting a truce.
The ceasefire allowed humanitarian aid to reach the war-torn area.
Thỏa thuận ngừng bắn cho phép viện trợ nhân đạo đến khu vực bị chiến tranh tàn phá.
The ceasefire was brokered by international mediators to end the conflict.
Thỏa thuận ngừng bắn được trung gian quốc tế môi giới để chấm dứt xung đột.
The ceasefire duration was extended to allow peace talks to progress.
Thời gian thỏa thuận ngừng bắn được kéo dài để cho phép cuộc đàm phán hòa bình tiến triển.
Dạng danh từ của Ceasefire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ceasefire | Ceasefires |
Kết hợp từ của Ceasefire (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Temporary ceasefire Tạm ngừng bắn | The community experienced a temporary ceasefire during the festival. Cộng đồng trải qua một thỏa thuận ngừng bắn tạm thời trong lễ hội. |
Complete ceasefire Ngừng bắn hoàn toàn | The social event ended with a complete ceasefire agreement. Sự kiện xã hội kết thúc với một thỏa thuận ngừng bắn hoàn toàn. |
Unilateral ceasefire Ngừng bắn một phía | The government declared a unilateral ceasefire to promote peace. Chính phủ tuyên bố ngừng bắn một phía để thúc đẩy hòa bình. |
Immediate ceasefire Ngưng bắn ngay lập tức | The social organization called for an immediate ceasefire in the conflict. Tổ chức xã hội kêu gọi ngay lập tức ngừng bắn trong xung đột. |
Unconditional ceasefire Ngừng bắn vô điều kiện | The community called for an unconditional ceasefire to end the violence. Cộng đồng kêu gọi một cuộc ngừng bắn vô điều kiện để kết thúc bạo lực. |
"Ceasefire" là một thuật ngữ trong lĩnh vực quân sự, chỉ thỏa thuận tạm ngừng bắn giữa các bên xung đột. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh hòa bình hoặc để tạo điều kiện cho các cuộc đàm phán. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong thực tiễn giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, ảnh hưởng đến cảm nhận và truyền tải thông tin trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "ceasefire" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "cease" (ngừng) và "fire" (hỏa lực). Từ "cease" bắt nguồn từ tiếng Latin "cessare", có nghĩa là dừng lại, ngừng hoạt động. "Fire" trong ngữ cảnh này không chỉ ám chỉ hỏa lực mà còn thể hiện sự giao tranh trong chiến tranh. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ đầu thế kỷ 20, thường được sử dụng để chỉ thỏa thuận ngừng bắn trong các tình huống xung đột, phản ánh một nỗ lực nhằm đạt được hòa bình và giảm thiểu bạo lực.
Từ "ceasefire" có mức độ sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói, nơi thời sự và các vấn đề toàn cầu được thảo luận. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xung đột, hòa bình và đàm phán, phản ánh sự ngừng bắn giữa các bên tham chiến. Việc sử dụng "ceasefire" thường xuất hiện trong tin tức, phân tích chính trị và tài liệu pháp lý liên quan đến chiến tranh và hòa bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp