Bản dịch của từ Ceasefire trong tiếng Việt

Ceasefire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceasefire(Noun)

sˈiːsfaɪə
ˈsisˌfaɪɝ
01

Một lệnh ngừng bắn tạm thời

A temporary suspension of fighting a truce

Ví dụ
02

Một thỏa thuận giữa các bên đang chiến tranh để ngừng các hành động thù địch trong một khoảng thời gian nhất định.

An agreement between warring parties to stop hostilities for a certain period

Ví dụ
03

Tình trạng mà sự thù địch đã ngừng lại, tạo ra một trạng thái hòa bình trong quá trình đàm phán xung đột.

The condition in which hostilities have halted a state of peace during conflict negotiations

Ví dụ