Bản dịch của từ Truck trailer trong tiếng Việt

Truck trailer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Truck trailer (Noun)

tɹˈʌk tɹˈeɪlɚ
tɹˈʌk tɹˈeɪlɚ
01

Một phương tiện đường bộ lớn được sử dụng để vận chuyển hàng hóa, vật liệu hoặc người.

A large road vehicle that is used for transporting goods materials or people.

Ví dụ

The truck trailer delivered food supplies to local shelters last week.

Xe tải kéo đã giao thực phẩm đến các nơi trú ẩn địa phương tuần trước.

The truck trailer did not arrive on time for the charity event.

Xe tải kéo đã không đến đúng giờ cho sự kiện từ thiện.

Did the truck trailer transport goods for the community festival yesterday?

Xe tải kéo đã vận chuyển hàng hóa cho lễ hội cộng đồng hôm qua không?

Truck trailer (Noun Countable)

tɹˈʌk tɹˈeɪlɚ
tɹˈʌk tɹˈeɪlɚ
01

Một phương tiện lớn để vận chuyển hàng hóa, vật liệu hoặc người, bao gồm một chiếc xe tải và một chiếc xe kéo.

A large vehicle for transporting goods materials or people consisting of a truck and a trailer.

Ví dụ

The truck trailer delivered food supplies to the local food bank yesterday.

Xe tải kéo đã giao thực phẩm cho ngân hàng thực phẩm địa phương hôm qua.

The truck trailer does not transport hazardous materials in our community.

Xe tải kéo không vận chuyển vật liệu nguy hiểm trong cộng đồng chúng ta.

Does the truck trailer serve the social events in our town?

Xe tải kéo có phục vụ các sự kiện xã hội trong thị trấn của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/truck trailer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Truck trailer

Không có idiom phù hợp