Bản dịch của từ Truck with trong tiếng Việt
Truck with
Truck with (Noun)
Một phương tiện cơ giới hạng nặng, lớn được sử dụng để vận chuyển hàng hóa, vật liệu hoặc quân đội.
A large heavy motor vehicle used for transporting goods materials or troops.
The truck delivered supplies to the local food bank last week.
Chiếc xe tải đã giao hàng tiếp tế cho ngân hàng thực phẩm địa phương tuần trước.
The truck did not arrive on time for the charity event.
Chiếc xe tải đã không đến đúng giờ cho sự kiện từ thiện.
Did the truck transport goods for the community center last month?
Chiếc xe tải đã vận chuyển hàng hóa cho trung tâm cộng đồng tháng trước phải không?
Truck with (Verb)
Vận chuyển bằng xe tải.
Convey by truck.
They truck with local farmers for fresh vegetables every week.
Họ vận chuyển với nông dân địa phương để lấy rau tươi mỗi tuần.
She does not truck with companies that exploit workers unfairly.
Cô ấy không vận chuyển với các công ty khai thác công nhân một cách bất công.
Do they truck with charities to help the homeless?
Họ có vận chuyển với các tổ chức từ thiện để giúp người vô gia cư không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp