Bản dịch của từ Trudgen trong tiếng Việt
Trudgen
Noun [U/C]
Trudgen (Noun)
Ví dụ
The trudgen is popular in social swimming competitions in schools.
Kỹ thuật trudgen rất phổ biến trong các cuộc thi bơi ở trường.
Many people do not use the trudgen in social swimming events.
Nhiều người không sử dụng kỹ thuật trudgen trong các sự kiện bơi lội.
Is the trudgen taught in social swimming classes at community centers?
Kỹ thuật trudgen có được dạy trong các lớp bơi ở trung tâm cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trudgen
Không có idiom phù hợp