Bản dịch của từ Trundle bed trong tiếng Việt

Trundle bed

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trundle bed (Noun)

tɹˈʌndəlbɨd
tɹˈʌndəlbɨd
01

Một chiếc giường thấp có bánh xe có thể được cất dưới gầm một chiếc giường lớn hơn.

A low bed on wheels that can be stored under a larger bed.

Ví dụ

The trundle bed is perfect for guests in my small apartment.

Giường trundle rất phù hợp cho khách trong căn hộ nhỏ của tôi.

Many families do not use a trundle bed for their children.

Nhiều gia đình không sử dụng giường trundle cho trẻ em của họ.

Is a trundle bed a good option for small living spaces?

Giường trundle có phải là lựa chọn tốt cho không gian sống nhỏ không?

Trundle bed (Verb)

tɹˈʌndəlbɨd
tɹˈʌndəlbɨd
01

Di chuyển chậm và ồn ào.

To move slowly and noisily.

Ví dụ

The children trundle bed down the hallway during the family gathering.

Bọn trẻ lăn giường xuống hành lang trong buổi họp mặt gia đình.

They do not trundle bed quietly when visiting their grandparents.

Chúng không lăn giường một cách yên tĩnh khi thăm ông bà.

Do you see them trundle bed at the community center today?

Bạn có thấy họ lăn giường ở trung tâm cộng đồng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trundle bed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trundle bed

Không có idiom phù hợp