Bản dịch của từ Trundle bed trong tiếng Việt
Trundle bed

Trundle bed (Noun)
The trundle bed is perfect for guests in my small apartment.
Giường trundle rất phù hợp cho khách trong căn hộ nhỏ của tôi.
Many families do not use a trundle bed for their children.
Nhiều gia đình không sử dụng giường trundle cho trẻ em của họ.
Is a trundle bed a good option for small living spaces?
Giường trundle có phải là lựa chọn tốt cho không gian sống nhỏ không?
Trundle bed (Verb)
The children trundle bed down the hallway during the family gathering.
Bọn trẻ lăn giường xuống hành lang trong buổi họp mặt gia đình.
They do not trundle bed quietly when visiting their grandparents.
Chúng không lăn giường một cách yên tĩnh khi thăm ông bà.
Do you see them trundle bed at the community center today?
Bạn có thấy họ lăn giường ở trung tâm cộng đồng hôm nay không?
Giường trượt (trundle bed) là một loại giường bao gồm hai giường, một giường nằm trên mặt đất và một giường khác có thể kéo ra từ bên dưới. Giường này thường được sử dụng trong không gian hạn chế, như phòng ngủ của trẻ em hoặc căn hộ nhỏ, nhằm tối ưu hóa không gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ ở một số vùng.
Từ "trundle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trotula", nghĩa là "đi lang thang" hoặc "lăn lộn", phản ánh chức năng di động của giường này. Xuất hiện vào thế kỷ 16, giường trundle được thiết kế với kết cấu cho phép một chiếc giường nhỏ hơn được kéo ra từ bên dưới một chiếc giường lớn hơn, nhằm tiết kiệm không gian trong những ngôi nhà nhỏ hẹp. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến tính tiện lợi và chức năng của việc tối ưu hóa không gian sống.
Giường trượt (trundle bed) ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói hoặc viết về nội thất và giải pháp tiết kiệm không gian. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn mô tả nhà cửa hoặc thiết kế nội thất. Trong cuộc sống hàng ngày, giường trượt được sử dụng phổ biến trong các không gian nhỏ như căn hộ hoặc phòng trẻ em, nơi cần tối ưu hóa diện tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp