Bản dịch của từ Trusty friend trong tiếng Việt

Trusty friend

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trusty friend (Adjective)

tɹˈʌsti fɹˈɛnd
tɹˈʌsti fɹˈɛnd
01

Đáng tin cậy hoặc đáng tin cậy.

Reliable or dependable.

Ví dụ

My trusty friend Sarah always supports me during tough times.

Người bạn đáng tin cậy của tôi, Sarah, luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.

John is not a trusty friend; he often breaks promises.

John không phải là một người bạn đáng tin cậy; anh ấy thường thất hứa.

Is Tom your trusty friend in group projects at school?

Tom có phải là người bạn đáng tin cậy của bạn trong các dự án nhóm ở trường không?

Trusty friend (Noun)

tɹˈʌsti fɹˈɛnd
tɹˈʌsti fɹˈɛnd
01

Một người có thể được tin cậy là trung thực hoặc trung thành.

A person who can be relied on as being honest or loyal.

Ví dụ

John is my trusty friend; he always supports me in tough times.

John là bạn thân đáng tin cậy của tôi; anh ấy luôn ủng hộ tôi.

My trusty friend does not betray my secrets or trust.

Bạn thân đáng tin cậy của tôi không phản bội bí mật hay lòng tin của tôi.

Is Maria your trusty friend who helps you with social events?

Maria có phải là bạn thân đáng tin cậy của bạn giúp bạn trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trusty friend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trusty friend

Không có idiom phù hợp