Bản dịch của từ Try-on trong tiếng Việt
Try-on

Try-on (Verb)
I will try on this dress at the mall tomorrow.
Tôi sẽ thử chiếc váy này ở trung tâm thương mại vào ngày mai.
She did not try on the shoes before buying them.
Cô ấy đã không thử giày trước khi mua chúng.
Did you try on that jacket during the sale?
Bạn đã thử chiếc áo khoác đó trong đợt giảm giá chưa?
Try-on (Noun)
I had a try-on session at Macy's last Saturday.
Tôi đã có một buổi thử đồ tại Macy's vào thứ Bảy tuần trước.
They didn't schedule a try-on for the wedding dress.
Họ không lên lịch thử đồ cho chiếc váy cưới.
Did you enjoy your try-on experience at Nordstrom?
Bạn có thích trải nghiệm thử đồ tại Nordstrom không?
Họ từ
"Try-on" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mua sắm để chỉ quá trình thử đồ trước khi quyết định mua. Trong tiếng Anh Mỹ, "try-on" chủ yếu được dùng trong các cửa hàng thời trang, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhắc đến việc thử đồ bằng những cụm từ khác như "fitting". Về cách phát âm, từ này được phát âm là /ˈtraɪˌɒn/, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa hai biến thể Anh-Mỹ.
Từ "try-on" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ động từ "try" (thử) và danh từ "on" (trên, vào). "Try" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trier", có nghĩa là "phân loại" hoặc "thử nghiệm", trong khi "on" xuất phát từ tiếng Anh cổ "on" chỉ trạng thái hoặc vị trí. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với ý nghĩa thử nghiệm một sản phẩm, đặc biệt là trang phục, trước khi quyết định mua, phản ánh sự tương tác giữa người tiêu dùng và hàng hóa trong thị trường hiện đại.
Từ "try-on" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người tham gia có thể phải làm quen với các tình huống mua sắm hoặc tư vấn thời trang. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành bán lẻ để chỉ hành động thử đồ trước khi quyết định mua. Ngoài ra, nó cũng thâm nhập vào các cuộc thảo luận về phương pháp chọn lựa hoặc trải nghiệm sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp