Bản dịch của từ Trypsin trong tiếng Việt

Trypsin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trypsin (Noun)

tɹˈɪpsɪn
tɹˈɪpsɪn
01

Một loại enzyme tiêu hóa có tác dụng phân hủy protein trong ruột non, do tuyến tụy tiết ra dưới dạng trypsinogen.

A digestive enzyme which breaks down proteins in the small intestine secreted by the pancreas as trypsinogen.

Ví dụ

Trypsin helps digest proteins in our food at social gatherings.

Trypsin giúp tiêu hóa protein trong thức ăn tại các buổi tiệc.

Social media does not discuss trypsin's role in digestion.

Mạng xã hội không bàn về vai trò của trypsin trong tiêu hóa.

What is the function of trypsin in social events' meal preparations?

Chức năng của trypsin trong việc chuẩn bị bữa ăn tại sự kiện xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trypsin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trypsin

Không có idiom phù hợp