Bản dịch của từ Trypsin trong tiếng Việt
Trypsin

Trypsin (Noun)
Một loại enzyme tiêu hóa có tác dụng phân hủy protein trong ruột non, do tuyến tụy tiết ra dưới dạng trypsinogen.
A digestive enzyme which breaks down proteins in the small intestine secreted by the pancreas as trypsinogen.
Trypsin helps digest proteins in our food at social gatherings.
Trypsin giúp tiêu hóa protein trong thức ăn tại các buổi tiệc.
Social media does not discuss trypsin's role in digestion.
Mạng xã hội không bàn về vai trò của trypsin trong tiêu hóa.
What is the function of trypsin in social events' meal preparations?
Chức năng của trypsin trong việc chuẩn bị bữa ăn tại sự kiện xã hội là gì?
Trypsin là một enzyme protease quan trọng trong quá trình tiêu hóa, có vai trò cắt đứt các liên kết peptide trong protein, giúp chuyển hóa chúng thành các peptide nhỏ hơn và axit amin. Enzyme này được sản xuất bởi tuyến tụy và được kích hoạt trong ruột non. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "trypsin" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ âm. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau do sự biến đổi trong ngữ điệu và âm sắc địa phương.
Trypsin là một enzyme protease được tìm thấy trong hệ tiêu hóa của động vật. Từ "trypsin" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "tryptein", có nghĩa là "đục lỗ" hoặc "cắt", kết hợp với hậu tố "in" thường được dùng để chỉ các protein hoặc enzyme. Trypsin có chức năng phân giải protein thành các peptide nhỏ hơn, phản ánh chính xác chức năng của nó trong quá trình tiêu hóa. Sự phát triển và nghiên cứu về trypsin đã nâng cao hiểu biết về sinh hóa và dinh dưỡng, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của enzyme này trong sức khỏe con người.
Trypsin là một enzyme tiêu hóa quan trọng, chủ yếu được sử dụng trong các bài kiểm tra liên quan đến sinh học và hóa sinh trong các phần thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật như Reading và Listening không cao, nhưng có thể gặp trong các bài viết liên quan đến dinh dưỡng và sinh lý học. Trong ngữ cảnh khác, trypsin thường xuất hiện trong nghiên cứu y khoa, công thức điều chế và ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và phân tích protein.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp