Bản dịch của từ Tryptamine trong tiếng Việt
Tryptamine

Tryptamine (Noun)
Một hợp chất, trong đó serotonin là một dẫn xuất, được tạo ra từ tryptophan bằng quá trình khử carboxyl.
A compound of which serotonin is a derivative produced from tryptophan by decarboxylation.
Tryptamine levels can affect mood and social interactions significantly.
Mức độ tryptamine có thể ảnh hưởng lớn đến tâm trạng và tương tác xã hội.
Tryptamine does not directly cause social anxiety in individuals.
Tryptamine không trực tiếp gây ra lo âu xã hội ở cá nhân.
Do you know how tryptamine influences social behavior in humans?
Bạn có biết tryptamine ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở người không?
Tryptamine là một amin dị vòng có nguồn gốc từ axit amin tryptophan, thuộc nhóm các chất dẫn truyền thần kinh và phân tử tín hiệu sinh học. Nó có mặt trong một số thực vật và động vật, cũng như trong cấu trúc hóa học của các serotonin và melatonin. Trong tiếng Anh, từ "tryptamine" được sử dụng đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tryptamine có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý và tâm lý của cơ thể.
Tryptamine, một hợp chất hữu cơ, có nguồn gốc từ từ "tryptophan", một acid amin thiết yếu. Từ "tryptophan" xuất phát từ tiếng Latin "trypta", có nghĩa là "cắt" và "phân", kết hợp với "amine", chỉ nhóm chức amine trong hóa học. Tryptamine được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 20 và đã trở thành chủ đề nghiên cứu quan trọng trong sinh học và tâm thần học, liên quan đến các neurotransmitter và các phản ứng sinh lý của hệ thần kinh. Sự phát triển này khẳng định vai trò của tryptamine trong các quá trình sinh hóa của cơ thể, liên quan chặt chẽ đến sức khỏe tâm thần và hành vi.
Tryptamine là một từ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ yếu đánh giá khả năng giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề khoa học, sinh học hoặc y học. Trong bối cảnh khác, tryptamine thường được sử dụng trong nghiên cứu về tâm lý học và hóa học, đặc biệt là liên quan đến các chất gây ảo giác và các nghiên cứu về neurotransmitter.