Bản dịch của từ Tryptamine trong tiếng Việt

Tryptamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tryptamine (Noun)

tɹˈɪptəmən
tɹˈɪptəmən
01

Một hợp chất, trong đó serotonin là một dẫn xuất, được tạo ra từ tryptophan bằng quá trình khử carboxyl.

A compound of which serotonin is a derivative produced from tryptophan by decarboxylation.

Ví dụ

Tryptamine levels can affect mood and social interactions significantly.

Mức độ tryptamine có thể ảnh hưởng lớn đến tâm trạng và tương tác xã hội.

Tryptamine does not directly cause social anxiety in individuals.

Tryptamine không trực tiếp gây ra lo âu xã hội ở cá nhân.

Do you know how tryptamine influences social behavior in humans?

Bạn có biết tryptamine ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tryptamine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tryptamine

Không có idiom phù hợp