Bản dịch của từ Tryptophan trong tiếng Việt
Tryptophan

Tryptophan (Noun)
Tryptophan is important for social bonding and emotional well-being.
Tryptophan rất quan trọng cho sự gắn kết xã hội và cảm xúc.
Many people do not know tryptophan helps improve mood and relationships.
Nhiều người không biết rằng tryptophan giúp cải thiện tâm trạng và mối quan hệ.
Does tryptophan really affect social interactions among college students?
Tryptophan có thực sự ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa sinh viên không?
Tryptophan là một loại axit amin thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein và sản xuất serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến trạng thái tâm lý và giấc ngủ. Tryptophan không thể tự tổng hợp trong cơ thể con người nên phải được cung cấp qua chế độ ăn uống từ các nguồn thực phẩm như thịt, cá, trứng và các loại hạt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa.
Tryptophan, một axit amin thiết yếu, có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "tryptein", có nghĩa là "cắt" hoặc "lập" và từ "phanein", có nghĩa là "xuất hiện". Tên gốc này phản ánh tính chất cấu trúc của chất này trong cơ thể. Tryptophan được phát hiện vào cuối thế kỷ 19 và đã trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu dinh dưỡng và tâm lý học, liên quan đến sản xuất serotonin, hormone ảnh hưởng đến tâm trạng và giấc ngủ.
Tryptophan là một axit amin thiết yếu thường gặp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi nó liên quan đến các chủ đề về dinh dưỡng, sinh học hoặc sức khỏe. Trong văn cảnh khác, tryptophan được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu dinh dưỡng, tâm lý học và y học, thường để mô tả vai trò của nó trong việc sản xuất serotonin, hormone ảnh hưởng đến tâm trạng và giấc ngủ.