Bản dịch của từ Tryptophan trong tiếng Việt

Tryptophan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tryptophan (Noun)

tɹˈiptəfæn
tɹˈiptəfæn
01

Một axit amin là thành phần của hầu hết các protein. nó là một chất dinh dưỡng thiết yếu trong chế độ ăn của động vật có xương sống.

An amino acid which is a constituent of most proteins it is an essential nutrient in the diet of vertebrates.

Ví dụ

Tryptophan is important for social bonding and emotional well-being.

Tryptophan rất quan trọng cho sự gắn kết xã hội và cảm xúc.

Many people do not know tryptophan helps improve mood and relationships.

Nhiều người không biết rằng tryptophan giúp cải thiện tâm trạng và mối quan hệ.

Does tryptophan really affect social interactions among college students?

Tryptophan có thực sự ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tryptophan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tryptophan

Không có idiom phù hợp