Bản dịch của từ Tsunauchi trong tiếng Việt
Tsunauchi
Noun [U/C]
Tsunauchi (Noun)
tsˌunoʊˈutʃi
tsˌunoʊˈutʃi
Ví dụ
The tsunauchi ceremony is a prestigious event in sumo wrestling.
Lễ tsunauchi là một sự kiện danh giá trong môn đấu sumo.
During the tsunauchi, the yokozuna's tsuna belt is carefully crafted.
Trong lễ tsunauchi, dây đai tsuna của yokozuna được chế tác cẩn thận.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tsunauchi
Không có idiom phù hợp