Bản dịch của từ Tubule trong tiếng Việt

Tubule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tubule (Noun)

tˈubjul
tˈubjul
01

Một ống nhỏ, đặc biệt là một cấu trúc giải phẫu.

A minute tube, especially as an anatomical structure.

Ví dụ

The nephron has a tubule that helps in urine formation.

Nephron có một ống nhỏ giúp trong quá trình tạo nước tiểu.

The tubule in the kidney filters blood to remove waste products.

Ống nhỏ trong thận lọc máu để loại bỏ chất thải.

Each tubule in the body serves a specific function for excretion.

Mỗi ống nhỏ trong cơ thể phục vụ một chức năng cụ thể cho quá trình bài tiết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tubule cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tubule

Không có idiom phù hợp