Bản dịch của từ Tuition trong tiếng Việt
Tuition
Tuition (Noun)
Giảng dạy hoặc hướng dẫn, đặc biệt là cho từng học sinh hoặc nhóm nhỏ.
Teaching or instruction, especially of individual pupils or small groups.
The government offers free tuition to underprivileged students.
Chính phủ cung cấp học phí miễn phí cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
Private tuition centers are popular among high school students.
Các trung tâm dạy kèm tư nhân rất phổ biến đối với học sinh trung học.
Online tuition platforms have become more common due to the pandemic.
Nền tảng dạy học trực tuyến đã trở nên phổ biến hơn do đại dịch.
Dạng danh từ của Tuition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tuition | Tuitions |
Kết hợp từ của Tuition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Individual tuition Hướng dẫn cá nhân | She benefitted greatly from individual tuition in math. Cô ấy hưởng lợi rất nhiều từ việc học riêng |
Advanced tuition Học phí cao cấp | Advanced tuition programs can enhance social mobility for disadvantaged students. Các chương trình học phí cao cấp có thể nâng cao cơ hội xã hội cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn. |
In-state tuition Học phí trong tiểu bang | In-state tuition is lower for residents of the state. Học phí trong nước thấp hơn cho cư dân trong bang. |
Free tuition Học phí miễn phí | Free tuition can help bridge the education gap in society. Học phí miễn phí có thể giúp cầu nối khoảng cách về giáo dục trong xã hội. |
Expert tuition Hướng dẫn chuyên môn | Expert tuition can improve social skills effectively. Sự dạy học chuyên môn có thể cải thiện kỹ năng xã hội một cách hiệu quả. |
Họ từ
Thuật ngữ "tuition" chỉ đến khoản phí mà sinh viên phải trả để được học tại các cơ sở giáo dục. Trong tiếng Anh, "tuition" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục đại học và trung học. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được kết hợp với "fees" để chỉ các khoản phí bổ sung, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "tuition" như một thuật ngữ tổng quát cho tất cả các loại phí học.
Từ "tuition" xuất phát từ tiếng Latin "tuitionem", có nghĩa là "sự bảo vệ" hoặc "sự chăm sóc", từ động từ "tueri", nghĩa là "bảo vệ". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "tuicion" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa là "sự giáo dục" hoặc "học phí". Ý nghĩa hiện tại, liên quan đến việc chi trả cho các dịch vụ giáo dục, phản ánh quá trình chăm sóc và bảo vệ tri thức mà nó từng biểu thị.
Từ "tuition" thường xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến giáo dục và tài chính. Trong bối cảnh này, "tuition" đề cập đến học phí cho các khóa học tại trường học hoặc đại học. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về cơ hội học tập, tài trợ giáo dục, và các hình thức hỗ trợ tài chính cho sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp