Bản dịch của từ Tumbledown trong tiếng Việt

Tumbledown

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumbledown (Adjective)

tˈʌmbldæʊn
tˈʌmbldæʊn
01

(của một tòa nhà hoặc công trình kiến trúc khác) rơi xuống hoặc bị đổ nát; đổ nát.

Of a building or other structure falling or fallen into ruin dilapidated.

Ví dụ

The tumbledown houses in our neighborhood need urgent repairs.

Những ngôi nhà tồi tàn trong khu phố của chúng tôi cần sửa chữa khẩn cấp.

The city does not have tumbledown buildings in the downtown area.

Thành phố không có những tòa nhà tồi tàn ở khu trung tâm.

Are there any tumbledown structures in your community?

Có những công trình tồi tàn nào trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tumbledown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumbledown

Không có idiom phù hợp