Bản dịch của từ Tungstic trong tiếng Việt

Tungstic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tungstic (Adjective)

tˈʌŋstɪk
tˈʌŋstɪk
01

(hóa học) thuộc hoặc liên quan đến vonfram, đặc biệt là vonfram hóa trị sáu.

Chemistry of or relating to tungsten especially hexavalent tungsten.

Ví dụ

Tungstic acid is used in many social science experiments.

Acid tungstic được sử dụng trong nhiều thí nghiệm khoa học xã hội.

Tungstic compounds do not affect social behavior in studies.

Các hợp chất tungstic không ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong các nghiên cứu.

Are you familiar with tungstic materials in social research?

Bạn có quen thuộc với các vật liệu tungstic trong nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tungstic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tungstic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.