Bản dịch của từ Tungstic trong tiếng Việt
Tungstic

Tungstic (Adjective)
(hóa học) thuộc hoặc liên quan đến vonfram, đặc biệt là vonfram hóa trị sáu.
Chemistry of or relating to tungsten especially hexavalent tungsten.
Tungstic acid is used in many social science experiments.
Acid tungstic được sử dụng trong nhiều thí nghiệm khoa học xã hội.
Tungstic compounds do not affect social behavior in studies.
Các hợp chất tungstic không ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong các nghiên cứu.
Are you familiar with tungstic materials in social research?
Bạn có quen thuộc với các vật liệu tungstic trong nghiên cứu xã hội không?
Tungstic là tính từ liên quan đến tungsten, một kim loại nặng có số nguyên tử 74, nổi bật với độ bền cao và khả năng chịu nhiệt. Trong hóa học, tungstic thường được dùng để chỉ các hợp chất của tungsten, chẳng hạn như axit tungstic (H2WO4), sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và nghiên cứu. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ âm hay ngữ nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy theo từng vùng miền.
Từ "tungstic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tungstenum", trong đó "tung-" xuất phát từ từ Thụy Điển "tung sten" có nghĩa là "đá nặng". Từ này được sử dụng để chỉ nguyên tố hóa học tungsten, được khám phá vào thế kỷ 18. Tính từ "tungstic" thường được dùng để mô tả các hợp chất hoặc tính chất liên quan đến tungsten, do đó phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa ngữ nghĩa và nguồn gốc của từ.
Tungstic là từ ít gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là khi thảo luận về hợp chất và tính chất của kim loại tungsten. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học, vật liệu, và công nghệ sản xuất, nơi mà sự hiểu biết về tính chất hóa học của tungsten là cần thiết. Do đó, mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ thông thường, nó lại có tầm quan trọng trong các lĩnh vực chuyên môn.