Bản dịch của từ Turbid trong tiếng Việt
Turbid

Turbid (Adjective)
The turbid water in the river was not safe for swimming.
Nước đục trong sông không an toàn để bơi.
After the heavy rain, the turbid puddles formed on the streets.
Sau cơn mưa lớn, các vũng nước đục hình thành trên đường phố.
The turbid liquid in the glass was unappealing to drink.
Chất lỏng đục trong cốc không hấp dẫn để uống.
Dạng tính từ của Turbid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Turbid Nhiễu | More turbid Nhiều đục hơn | Most turbid Hầu hết các tuabin |
Họ từ
Turbid là một tính từ dùng để chỉ trạng thái của một chất lỏng khi nó bị mờ đục, thường do sự hiện diện của các hạt rắn, tảo hoặc vi khuẩn. Từ này có gốc từ tiếng Latinh "turbidus", có nghĩa là "rối loạn". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, "turbid" thường được sử dụng để mô tả nước không sạch hoặc có mức độ trong suốt thấp.
Từ "turbid" xuất phát từ gốc Latin "turbidus", có nghĩa là "đục", "bẩn", hay "mây mù". Từ này được hình thành từ gốc "turba", nghĩa là "hỗn loạn" hay "xáo trộn". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả nước bị nhiễm bẩn hoặc không trong suốt. Ngày nay, "turbid" không chỉ dùng trong ngữ cảnh thủy học mà còn có thể chỉ trạng thái không rõ ràng hay không minh bạch trong các lĩnh vực khác, vẫn giữ nguyên cái ý nghĩa về sự hỗn loạn và không trong sạch từ nguồn gốc của nó.
Từ "turbid" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học môi trường hoặc thủy văn, mô tả nước đục hoặc ô nhiễm. Trong phần Speaking và Writing, "turbid" thường được sử dụng trong các bài luận về chất lượng nước hoặc nghiên cứu sinh thái. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, khi mô tả sự mơ hồ hoặc không rõ ràng của hình ảnh hoặc ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp