Bản dịch của từ Turbo trong tiếng Việt

Turbo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turbo (Noun)

tˈɝboʊ
tˈɝɹboʊ
01

Cắt bơm turbo phân tử.

Clipping of turbomolecular pump.

Ví dụ

The car enthusiast upgraded his vehicle with a turbo for more speed.

Người đam mê xe hơi nâng cấp phương tiện của mình với một turbo để tăng tốc độ.

The new sportscar model comes with a powerful turbo engine.

Mẫu xe thể thao mới đi kèm động cơ turbo mạnh mẽ.

The mechanic recommended installing a turbocharger to boost the car's performance.

Thợ cơ khí khuyến nghị lắp đặt một turbocharger để tăng hiệu suất của xe.

02

Cắt động cơ phản lực.

Clipping of turbojet.

Ví dụ

The car's turbo kicked in, boosting its speed significantly.

Turbo của chiếc xe đã hoạt động, tăng tốc độ đáng kể.

His new motorcycle comes with a powerful turbo for extra horsepower.

Xe mô tô mới của anh ấy đi kèm với turbo mạnh mẽ để tăng công suất động cơ.

The latest smartphones are equipped with a turbo feature for faster processing.

Những chiếc điện thoại thông minh mới nhất được trang bị tính năng turbo để xử lý nhanh hơn.

03

(không chính thức) một tuabin.

(informal) a turbine.

Ví dụ

The turbo in the car engine helps boost its performance.

Turbo trong động cơ xe giúp tăng hiệu suất của nó.

The new sports car comes with a powerful turbo installed.

Chiếc xe thể thao mới đi kèm với một turbo mạnh mẽ được lắp đặt.

Many people prefer vehicles with a turbo for better acceleration.

Nhiều người thích các phương tiện có turbo để tăng tốc tốt hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turbo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turbo

Không có idiom phù hợp