Bản dịch của từ Turbojet trong tiếng Việt

Turbojet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turbojet (Noun)

tɝˈboʊdʒˌɛts
tɝˈboʊdʒˌɛts
01

Động cơ phản lực trong đó không khí được nén bởi tuabin được dẫn động bằng khí thải từ buồng đốt hình ống.

A jet engine in which air is compressed by a turbine driven by exhaust gases from a tubular combustion chamber.

Ví dụ

The new turbojet improved the efficiency of public transport in New York.

Turbojet mới đã cải thiện hiệu suất giao thông công cộng ở New York.

The city does not use turbojet engines in its buses or trains.

Thành phố không sử dụng động cơ turbojet trong xe buýt hoặc tàu của mình.

Is the turbojet engine environmentally friendly for urban transportation systems?

Động cơ turbojet có thân thiện với môi trường cho hệ thống giao thông đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turbojet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turbojet

Không có idiom phù hợp